Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
あたらしい |
TÂN |
mới |
|
|
|
あたらしかった |
TÂN |
quá khứ của atarashii |
|
|
|
あたらしくない |
TÂN |
phủ định của atarashii |
|
|
|
あたらしくなかった |
TÂN |
quá khứ phủ định của atarashii |
|
|
|
あつかった |
THỬ |
quá khứ của atsui |
|
|
|
あつくない |
THỬ |
phủ định của atsui |
|
|
|
あつくなかった |
THỬ |
quá khứ phủ định của atsui |
|
|
|
べんり |
TIỆN LỢI |
thuận lợi |
|
|
|
ちいさい |
TIỂU |
nhỏ |
|
|
|
ちいさかった |
TIỂU |
quá khứ của chiisai |
|
|
|
ちいさくない |
TIỂU |
phủ định của chiisai |
|
|
|
ちいさくなかった |
TIỂU |
quá khứ phủ định của chiisai |
|
|
|
ちかい |
CẬN |
gần |
|
|
|
ちかかった |
CẬN |
quá khứ của chikai |
|
|
|
ちかくない |
CẬN |
phủ định của chikai |
|
|
|
ちかくなかった |
CẬN |
quá khứ phủ định của chikai |
|
|
|
|
|
loại nào, như thế nào |
|
|
|
|
|
như thế nào |
|
|
|
|
|
Có chuyện gì vậy? |
|
|
|
|
|
Có chuyện gì vậy?/ như thế nào? |
|
|
|
ふるい |
CỔ |
cũ |
|
|
|
ふるかった |
CỔ |
quá khứ của furui |
|
|
|
ふるくない |
CỔ |
phủ định của furui |
|
|
|
ふるくなかった |
CỔ |
quá khứ phủ định của furui |
|
|
|
ふゆ |
ĐÔNG |
mùa đông |
|
|
|
ひま |
HẠ |
rãnh |
|
|
|
|
|
Hiragana |
|
|
|
ほっかいどう |
BẮC HẢI ĐẠO |
Hokaido - tên địa danh |
|
|
|
いなか (いなか) |
ĐIỀN XÁ |
quên |
|
|
|
いそがしい |
MANG |
bận |
|
|
|
いそがしかった |
MANG |
quá khứ của isogashii |
|
|
|
いそがしくない |
MANG |
phủ định của isogashii |
|
|
|
いそがしくなかった |
MANG |
quá khứ phủ định của isogashii |
|
|
|
|
|
phủ định của desu |
|
|
|
かまくら (かまくら) |
LIÊM THƯƠNG |
Kamakura - Tên địa danh |
|
|
|
かんじ |
HÁN TỰ |
Hán tự |
|
|
|
かんたん |
GIẢN ĐƠN |
đơn giản |
|
|
|
かしゅ |
CA THỦ |
ca sĩ |
|
|
|
|
|
Katakana |
|
|
|
|
|
đẹp |
|
|
|
こんど |
KIM ĐỘ |
lần tới |
|
|
|
くだもの (くだもの) |
QUẢ VẬT |
trái cây |
|
|
|
まち |
ĐINH |
thị trấn |
|
|
|
みなみ |
NAM |
phía Nam |
|
|
|
みせ |
ĐIẾM |
cửa hàng, tiệm ,quán |
|
|
|
むずかしい |
NẠN,NAN |
khó |
|
|
|
むずかしかった |
NẠN,NAN |
quá khứ của muzukashii |
|
|
|
むずかしくない |
NẠN,NAN |
phủ định của muzukashii |
|
|
|
むずかしくなかった |
NẠN,NAN |
quá khứ phủ định của muzukashii |
|
|
|
|
|
dùng với tính từ na |
|
|
|
|
|
nhỉ - câu hỏi đuôi |
|
|
|
|
|
náo nhiệt, sôi động |
|
|
|
|
|
ngon |
|
|
|
|
|
quá khứ của oishii |
|
|
|
|
|
phủ định của oishii |
|
|
|
|
|
quá khứ phủ định của oishii |
|
|
|
|
|
vui nhọn |
|
|
|
|
|
quá khứ của omoshiroi |
|
|
|
|
|
phủ định của omoshiroi |
|
|
|
|
|
quá khứ phủ định của omoshiroi |
|
|
|
おおきい |
ĐẠI |
to, lớn |
|
|
|
おおきかった |
ĐẠI |
quá khứ của ookii |
|
|
|
おおきくない |
ĐẠI |
phủ định của ookii |
|
|
|
おおきくなかった |
ĐẠI |
quá khứ phủ định của ookii |
|
|
|
おしょうがつ (しょうがつ) |
CHÍNH NGUYỆT CHÍNH NGUYỆT |
Tết |
|
|
|
おてら (てら) |
TỰ TỰ |
chùa |
|
|
|
さくら |
ANH |
hoa anh đào |
|
|
|
さむかった |
HÀN |
quá khứ của samui - lạnh |
|
|
|
さむくない |
HÀN |
phủ định samui |
|
|
|
さむくなかった |
HÀN |
quá khứ phủ định của samui |
|
|
|
しけん |
THI NGHIỆM |
kiểm tra |
|
|
|
しま |
ĐẢO |
đảo |
|
|
|
しずか |
TĨNH |
yên lặng |
|
|
|
たいせつ |
ĐẠI THIẾT |
quan trọng |
|
|
|
たかい |
CAO |
đắt |
|
|
|
ところ |
SỞ |
nơi chốn |
|
|
|
とおい |
VIỄN |
xa |
|
|
|
|
|
rất |
|
|
|
うえの |
THƯỢNG DÃ |
UENO - nơi chốn |
|
|
|
やすい |
AN,YÊN |
rẻ |
|
|
|
よかった (よかった) |
LƯƠNG |
quá khứ của yoi (tốt) |
|
|
|
ゆうめい |
HỮU DANH |
nổi tiếng |
|
|