Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
番組
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 番組 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 番組
ばんぐみ PHIÊN TỔ chương trình( TV, radio)
    • この
    • てれびばんぐみ
    • テレビ番組
    • さいご
    • 最後
    • じかい
    • 次回
    • よこく
    • 予告
  • があります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 番組
お父さん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お父さん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お父さん
おとうさん PHỤ ba hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật お父さん
    • やました
    • 山下
    • さんのお
    • とう
    • さんは
    • さくねんがん
    • 昨年ガン
  • くなりました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お父さん
お母さん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お母さん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お母さん
おかあさん MẪU mẹ hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật お母さん
    • ひとたば
    • 一束
    • ばら
    • バラ
    • はな
    • をお
    • かあ
    • さんに
    • おく
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お母さん
子供向け
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 子供向け nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 子供向け
こどもむけ TỬ CUNG HƯỚNG dành cho trẻ con
教育
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 教育 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 教育
きょういく GIÁO DỤC giáo dục hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 教育
    • しけん
    • 試験
    • きょういく
    • 教育
    • だめ
    • 駄目
    • にしていると
    • おも
  • います。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 教育
家事
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 家事 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 家事
かじ GIA SỰ nấu nướng, dọn dẹp trong nhà hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 家事
    • こそだ
    • 子育
    • てや
    • かじ
    • 家事
    • いそが
    • しい
    • いちにち
    • 一日
  • ごしました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 家事
育児
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 育児 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 育児
いくじ DỤC NHI nuôi dạy trẻ hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 育児
    • かのじょ
    • 彼女
    • いくじ
    • 育児
    • せんねん
    • 専念
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 育児
言葉
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 言葉 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 言葉
ことば NGÔN DIỆP từ
    • この
    • ちんぱんじ
    • チンパンジ
    • ーは
    • ひと
    • ことば
    • 言葉
    • りかい
    • 理解
  • できます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 言葉
続く
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 続く nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 続く
つづく TỤC tiếp tục
    • あらしは
    • ふつかかんつづ
    • 2日間続
    • きました
câu ví dụ của từ tiếng nhật 続く
はやっている
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật はやっている nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật はやっている
    thịnh hoành
    • いまべとなむ
    • 今ベトナム
    • では
    • みにすか
    • ミニスカ
    • はや
    • 流行
  • っています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật はやっている
使われる
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 使われる nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 使われる
つかわれる SỬ Dạng bị động của 使います: được sử dụng
    • この
    • ちほう
    • 地方
    • つち
    • もの
    • つか
    • 使
  • われます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 使われる
開かれる
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 開かれる nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 開かれる
ひらかれる KHAI Dạng bị động của 開きます: được mở
    • おりんぴっく
    • オリンピック
    • は4
    • ねん
    • に1
    • かいひら
    • 回開
  • かれます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 開かれる