Trong trường hợp có chữ "tsu" nhỏ, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối .
Chữ "tsu" dưới đây sẽ nhân đôi phụ âm cuối.
カプ kapu | → | カップ (cup) kappu |
ネト neto | → | ネット (net, internet) netto |
Trong trường hợp có chữ "tsu" nhỏ, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối .
Chữ "tsu" dưới đây sẽ nhân đôi phụ âm cuối.
カプ kapu | → | カップ (cup) kappu |
ネト neto | → | ネット (net, internet) netto |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
カップ | kappu | tách ( trà ) |
![]() ![]() |
ネット | netto | mạng, lưới |
![]() ![]() |
チケット | chiketto | cái vé |
![]() ![]() |
スイッチ | suicchi | trao đổi |
![]() ![]() |
トラック | torakku | xe tải |
![]() ![]() |
レッスン | ressun | bài học |
![]() ![]() |
ロック | rokku | rock'n'roll |
![]() ![]() |
ロケット | roketto | tên lửa |
![]() ![]() |
ベッド | beddo | cái giường |
![]() ![]() |
ヨット | yotto | du thuyền |
![]() ![]() |
ペット | petto | thú cưng |
![]() ![]() |
サッカー | sakkaa | bóng đá |
![]() ![]() |
インターネット | intaanetto | mạng ( mạng internet ) |
![]() ![]() |
ネットワーク | nettowaaku | mạng ( mạng nối bộ ) |
![]() ![]() |
クリック | kurikku | bấm vào |