Nội dung bài học

Thể thông thường ( Plain Forms - Các dạng thông thường )

Văn nói thông thường (không trịnh trọng ) - Casual Speech

Mẫu ngữ pháp と おもいます(思います) "Tôi nghĩ", "Tôi cho rằng"

から & ので "Vì", "Vì vậy" hoặc "bởi vì"

Cách tạo thể thông thường của động từ.

Bình luận