Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
|
|
Châu phi |
|
|
|
|
|
dạng ta của arimasu |
|
|
|
あった |
HỘI |
dạng ta của aimasu |
|
|
|
あわなかった |
HỘI |
dạng nakatta của aimasu |
|
|
|
|
|
ngạc nhiên |
|
|
|
びよういん |
|
viện thẩm mỹ |
|
|
|
|
|
dạng từ điển của です |
|
|
|
|
|
kim cương |
|
|
|
|
|
dạng ta của desu |
|
|
|
|
|
dạng nakatta của dekimasu |
|
|
|
|
|
dạng ta của dekimasu |
|
|
|
でなかった |
XUẤT |
dạng nakatta của demasu |
|
|
|
でた |
XUẤT |
dạng ta của demasu |
|
|
|
えいがかん |
ÁNH HỌA QUÁN |
rạp chiếu phim |
|
|
|
えん |
VIÊN |
đồng Yên Nhật |
|
|
|
ふらんすご |
NGỮ |
tiếng Pháp |
|
|
|
はいらない |
NHẬP |
dạng nai của hairimasu |
|
|
|
はいらなかった |
NHẬP |
nakatta form of hairimasu |
|
|
|
はいしゃ |
XỈ Y GIẢ |
bác sĩ nha khoa |
|
|
|
はいった |
NHẬP |
dạng ta của hairimasu |
|
|
|
はこばなかった |
VẬN |
dạng nakatta của hakobimasu |
|
|
|
はこんだ |
VẬN |
dạng ta của hakobimasu |
|
|
|
はなさなかった |
THOẠI |
dạng nakatta của hanashimasu |
|
|
|
はなした |
THOẠI |
dạng ta của hanashimasu |
|
|
|
ほか (そと/ほか) |
NGOẠI THA |
khác, cái khác |
|
|
|
ほんもの |
BẢN VẬT |
đồ thật |
|
|
|
いかなかった |
HÀNH |
dạng nakatta của ikimasu |
|
|
|
|
|
dạng nakatta của imasu |
|
|
|
いそがない |
CẤP |
dang nai của isogimasu |
|
|
|
いそがなかった |
CẤP |
dạng nakatta của isogimasu |
|
|
|
いそぎます/いそぐ |
CẤP |
nhanh lên, vội vàng |
|
|
|
いそいだ |
CẤP |
dạng ta của isogimasu |
|
|
|
|
|
dạng ta của imasu |
|
|
|
おこなった |
HÀNH,HÀNG |
dạng ta của ikimasu |
|
|
|
|
|
dạng nakatta của desu |
|
|
|
かちます/かつ |
THẮNG |
thắng |
|
|
|
かえらなかった |
QUY |
dạng nakatta của kaerimasu |
|
|
|
かえった |
QUY |
dạng ta của kaerimasu |
|
|
|
かぎ (かぎ) |
KIỆN |
chìa khóa |
|
|
|
かいた |
THƯ |
dạng ta của kakimasu |
|
|
|
かかない |
THƯ |
dạng nai của kakimasu |
|
|
|
かかなかった |
THƯ |
dạng nakatta của kakimasu |
|
|
|
|
|
tốn |
|
|
|
かたない |
THẮNG |
dạng nai của kachimasu |
|
|
|
かたなかった |
THẮNG |
dạng nakatta của kachimasu |
|
|
|
かった |
MÃI |
dạng ta của kaimasu |
|
|
|
かった |
THẮNG |
dạng ta của kachimasu |
|
|
|
かわなかった |
MÃI |
dạng nakatta của kaimasu |
|
|
|
|
|
khá |
|
|
|
きた |
LAI |
dạng ta của kimasu |
|
|
|
こなかった |
LAI |
dạng nakatta của kimasu |
|
|
|
こんでいない |
VÀO |
dạng nai của kondeimasu |
|
|
|
こんでいなかった |
VÀO |
dạng nakatta của kondeimasu |
|
|
|
こんでいた |
VÀO |
dạng ta của kondeimasu |
|
|
|
こうじ |
CÔNG SỰ |
công sự |
|
|
|
こわれます/こわれる |
HOẠI |
hỏng |
|
|
|
こわれない |
HOẠI |
dạng nai của kowaremasu |
|
|
|
こわれなかった |
HOẠI |
dạng nakatta của kowaremasu |
|
|
|
こわれた |
HOẠI |
dạng ta của kowaremasu |
|
|
|
またなかった |
ĐÃI |
dạng nakatta của machimasu |
|
|
|
まった |
ĐÃI |
dạng ta của machimasu |
|
|
|
みない |
KIẾN |
dạng nai của mimasu |
|
|
|
みなかった |
KIẾN |
dạng nakatta của mimasu |
|
|
|
みた |
KIẾN |
dạng ta của mimasu |
|
|
|
むりょう |
VÔ,MÔ LIỆU |
miễn phí |
|
|
|
|
|
dạng nakatta của arimasu |
|
|
|
なんめーとる |
HÀ |
Bao nhiêu mét |
|
|
|
|
|
nhỉ, phải vậy không ? - câu hỏi đuôi? / xác nhận lại. |
|
|
|
のぼります/のぼる |
ĐĂNG |
leo lên |
|
|
|
|
|
bởi vì |
|
|
|
のまなかった |
ẨM |
dạng nakatta của nomimasu |
|
|
|
のんだ |
ẨM |
dạng ta của nomimasu |
|
|
|
おくれます/おくれる |
TRÌ |
trễ |
|
|
|
おもいます (-と おもいます) |
TƯ |
nghĩ là |
|
|
|
おもいます/おもう |
TƯ |
nghĩ |
|
|
|
およがない |
VỊNH |
dạng nai của oyogimasu |
|
|
|
およがなかった |
VỊNH |
dạng nakatta của oyogimasu |
|
|
|
およいだ |
VỊNH |
dạng ta của oyogimasu |
|
|
|
りょうきん |
LIỆU KIM |
phí |
|
|
|
せまい |
HIỆP |
hẹp |
|
|
|
しみんせんたー |
THỊ DÂN |
trung tâm cộng đồng |
|
|
|
|
|
dạng nakatta của shimasu |
|
|
|
しなない |
TỬ |
dạng nai của shinimasu |
|
|
|
しななかった |
TỬ |
dạng nakatta của shinimasu |
|
|
|
しんだ |
TỬ |
dạng ta của shinimasu |
|
|
|
|
|
Singapore |
|
|
|
しにます/しぬ |
TỬ |
chết |
|
|
|
しんかんせん |
TÂN CÁN TUYẾN |
Shinkansen |
|
|
|
|
|
thiết bị |
|
|
|
|
|
dạng ta của shimasu |
|
|
|
たべなかった |
THỰC |
dạng nakatta của tabemasu |
|
|
|
たべた |
THỰC |
dạng ta của tabemasu |
|
|
|
たかくない |
CAO |
dạng nai của takai |
|
|
|
ついた |
TRƯỚC |
dạng ta của tsukimasu |
|
|
|
つかなかった |
TRƯỚC |
dạng nakatta của tsukimasu |
|
|
|
つかった |
SỬ,SỨ |
dạng ta của tsukaimasu |
|
|
|
つかわない |
SỬ,SỨ |
dạng nai của tsukaimasu |
|
|
|
つかわなかった |
SỬ,SỨ |
dạng nakatta của tsukaimasu |
|
|
|
わからなかった (わからなかった) |
PHÂN |
dạng nakatta của wakarimasu |
|
|
|
わかった (わかった) |
PHÂN |
dạng ta của wakarimasu |
|
|
|
やくさない |
DỊCH |
dạng nai của yakushimasu |
|
|
|
やくさなかった |
DỊCH |
dạng nakatta của yakushimasu |
|
|
|
やくした |
DỊCH |
dạng ta của yakushimasu |
|
|
|
やすまない |
HƯU |
dạng nai của yasumimasu |
|
|
|
やすまなかった |
HƯU |
dạng nakatta của yasumimasu |
|
|
|
やすみます/やすむ |
HƯU |
nghỉ, nghỉ ngơi |
|
|
|
やすんだ |
HƯU |
dạng ta của yasumimasu |
|
|
|
よまない |
ĐỘC |
dạng nai của yomimasu |
|
|
|
よまなかった |
ĐỘC |
dạng nakatta của yomimasu |
|
|
|
よんだ |
ĐỘC |
dạng ta của yomimasu |
|
|
|
ぞう |
TƯỢNG |
con voi |
|
|