Nội dung bài học

たべます、のみます、かいます "ăn", "uống", "mua", etc.

します "làm" hoặc là "chơi"

Verbs - Danh sách các động từ hay dùng

[Nơi chốn] で

Trợ từ ni-o và Động từ

まいあさ、まいばん "mỗi sáng", "mỗi tối"

Từ thể hiện tần suất - いつも、たいてい、よく、ときどき

と vs. や "và"

はじめ vs. はじめて "trước tiền" & "lần đầu tiên"

Bình luận