Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 協議
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 協議 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 協議
きょうぎ HIỆP NGHỊ hội nghị
    • かっこく
    • 各国
    • だいひょう
    • 代表
    • じんこうもんだい
    • 人口問題
    • について
    • きょうぎ
    • 協議
  • します。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 協議
xem nghĩa của từ tiếng nhật 再開
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 再開 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 再開
さいかい TÁI KHAI mở lại
    • がっこう
    • 学校
    • くがつ
    • 九月
    • さいかい
    • 再開
  • される
câu ví dụ của từ tiếng nhật 再開
xem nghĩa của từ tiếng nhật 焦点
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 焦点 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 焦点
しょうてん TIÊU ĐIỂM tiêu điểm, điểm chính
xem nghĩa của từ tiếng nhật コメ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật コメ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật コメ
    gạo
xem nghĩa của từ tiếng nhật 輸入枠
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 輸入枠 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 輸入枠
ゆにゅうわく THÂU NHẬP KHUNG trần nhập khẩu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 程度
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 程度 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 程度
ていど TRÌNH ĐỘ khoảng
    • きみ
    • ったことはある
    • ていど
    • 程度
    • までは
    • ただ
  • しいです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 程度
xem nghĩa của từ tiếng nhật 拡大
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 拡大 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 拡大
かくだい KHUẾCH ĐẠI mở rộng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 最大
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 最大 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 最大
さいだい TỐI ĐẠI lớn nhất
    • この
    • はんば
    • ハンバ
    • しょっぷ
    • ショップ
    • せかいさいだい
    • 世界最大
    • ちぇ
    • チェ
    • んてん
    • ン店
    • だ。
    • せかいじゅう
    • 世界中
    • みせ
  • がある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 最大
xem nghĩa của từ tiếng nhật 輸入量
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 輸入量 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 輸入量
ゆにゅうりょう THÂU NHẬP LƯỢNG lượng nhập khẩu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 主張
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 主張 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 主張
しゅちょう CHỦ TRƯƠNG chủ trương
xem nghĩa của từ tiếng nhật 双方
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 双方 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 双方
そうほう SONG PHƯƠNG cả hai phía, song phương
    • そうほう
    • 双方
    • だきょう
    • 妥協
    • することに
    • どうい
    • 同意
    • し、
    • すとらいき
    • ストライキ
    • けっちゃく
    • 決着
  • した
câu ví dụ của từ tiếng nhật 双方
xem nghĩa của từ tiếng nhật 歩み寄り
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 歩み寄り nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 歩み寄り
あゆみより BỘ KÝ thỏa hiệp
    • いがみあっていた
    • はばつ
    • 派閥
    • が、やっと
    • あゆ
    • りを
  • せた
câu ví dụ của từ tiếng nhật 歩み寄り
xem nghĩa của từ tiếng nhật 見通し
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 見通し nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 見通し
みとおし KIẾN THÔNG dự đoán
xem nghĩa của từ tiếng nhật 進展
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 進展 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 進展
しんてん TIẾN TRIỂN tiến triển
    • せかいけいざい
    • 世界経済
    • しんてん
    • 進展
    • かいこ
    • 回顧
  • する
câu ví dụ của từ tiếng nhật 進展
xem nghĩa của từ tiếng nhật 通商代表
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 通商代表 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 通商代表
つうしょうだいひょう THÔNG THƯƠNG ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
xem nghĩa của từ tiếng nhật 来日
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 来日 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 来日
らいにち LAI NHẬT đến Nhật
    • らいにち
    • 来日
    • していた
    • かなだ
    • カナダ
    • しゅしょう
    • 首相
    • きょうにほん
    • 今日日本
  • りました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 来日
xem nghĩa của từ tiếng nhật 閣僚協議
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 閣僚協議 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 閣僚協議
かくりょうきょうぎ CÁC LIÊU HIỆP NGHỊ hội nghị cấp bộ trưởng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 検討
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 検討 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 検討
けんとう KIỂM THẢO nghiên cứu
    • もんだい
    • 問題
    • をあらゆる
    • かくど
    • 角度
    • から
    • けんとう
    • 検討
  • する
câu ví dụ của từ tiếng nhật 検討
xem nghĩa của từ tiếng nhật 予定
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 予定 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 予定
よてい DỰ ĐỊNH dự định
    • ぼく
    • はこの
    • ふゆやす
    • 冬休
    • みに
    • おきなわ
    • 沖縄
    • よてい
    • 予定
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 予定
xem nghĩa của từ tiếng nhật 首脳会談
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 首脳会談 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 首脳会談
しゅのうかいだん THỦ NÃO HỘI ĐÀM hội nghị thượng đỉnh
    • しゅのうかいだん
    • 首脳会談
    • かくじっけんきんし
    • 核実験禁止
    • けん
    • けつれつ
    • 決裂
  • した
câu ví dụ của từ tiếng nhật 首脳会談
xem nghĩa của từ tiếng nhật 合意
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 合意 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 合意
ごうい HỢP Ý đồng ý
xem nghĩa của từ tiếng nhật 調整
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 調整 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 調整
ちょうせい ĐIỀU CHỈNH điều chỉnh