|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
こうれい | HẰNG LỆ | hằng năm | ||||||
|
えいきょうりょく | ẢNH HƯỞNG LỰC | sức ảnh hưởng |
|
|||||
|
げいじゅつか | NGHỆ THUẬT GIA | nghệ thuật gia |
|
|||||
|
まほう | MA PHÁP | ma pháp, ma thuật | ||||||
|
bán chạy |
|
|||||||
|
năng lực, uy tín | ||||||||
|
かいがい | HẢI NGOẠI | nước ngoài |
|
|||||
|
じょゆう | NỮ ƯU | nữ diễn viên |
|
|||||
|
しょうちょう | TƯỢNG TRƯNG | biểu tượng | ||||||
|
ほしゅ | BẢO THỦ | bảo thủ | ||||||
|
きちょう | QUÝ TRỌNG | quý trọng |