Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 恒例
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 恒例 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 恒例
こうれい HẰNG LỆ hằng năm
xem nghĩa của từ tiếng nhật 影響力
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 影響力 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 影響力
えいきょうりょく ẢNH HƯỞNG LỰC sức ảnh hưởng
    • その
    • ぶんや
    • 分野
    • での
    • 彼女
    • じょのえいきょうりょく
    • 影響力
    • おお
  • きい
câu ví dụ của từ tiếng nhật 影響力
xem nghĩa của từ tiếng nhật 芸術家
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 芸術家 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 芸術家
げいじゅつか NGHỆ THUẬT GIA nghệ thuật gia
    • ある
    • げいじゅつか
    • 芸術家
    • はその
  • いていました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 芸術家
xem nghĩa của từ tiếng nhật 魔法
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 魔法 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 魔法
まほう MA PHÁP ma pháp, ma thuật
xem nghĩa của từ tiếng nhật ベストセラー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ベストセラー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ベストセラー
    bán chạy
    • むめい
    • 無名
    • さっか
    • 作家
    • いた
    • ほん
    • べすとせら
    • ベストセラ
  • ーになった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ベストセラー
xem nghĩa của từ tiếng nhật カリスマ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật カリスマ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật カリスマ
    năng lực, uy tín
xem nghĩa của từ tiếng nhật 海外
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 海外 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 海外
かいがい HẢI NGOẠI nước ngoài
    • かれ
    • は、
    • すうねんまえ
    • 数年前
    • かいがい
    • 海外
    • から
    • きこく
    • 帰国
  • した
câu ví dụ của từ tiếng nhật 海外
xem nghĩa của từ tiếng nhật 女優
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 女優 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 女優
じょゆう NỮ ƯU nữ diễn viên
    • かのじょ
    • 彼女
    • こくさいてき
    • 国際的
    • ゆうめい
    • 有名
    • じょゆう
    • 女優
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 女優
xem nghĩa của từ tiếng nhật 象徴
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 象徴 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 象徴
しょうちょう TƯỢNG TRƯNG biểu tượng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 保守
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 保守 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 保守
ほしゅ BẢO THỦ bảo thủ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 貴重
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 貴重 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 貴重
きちょう QUÝ TRỌNG quý trọng