|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
あおぞら | THANH KHÔNG | bầu trời xanh |
|
|||||
|
あわい | ĐẠM | nhạt | ||||||
|
さきほこる | TIÊU KHOA | nở đầy | ||||||
|
みごろ | KIẾN | đúng thời điểm xem |
|
|||||
|
てんしゅ | THIÊN THỦ | tháp canh | ||||||
|
みごと | KIẾN SỰ | tuyệt vời | ||||||
|
sự tương phản | ||||||||
|
bởi vì |
|
|||||||
|
だいしゅうり | ĐẠI TU LÝ | tu sửa lớn | ||||||
|
じょうちょ | TÌNH TỰ | hữu tình | ||||||
|
けしき | CẢNH SẮC | phong cảnh |
|
|||||
|
みおさめ | KIẾN NẠP | xem lần cuối | ||||||
|
かいせい | KHOÁI TÌNH | thời tiết đẹp |
|
|||||
|
náo nhiệt |
|
|||||||
|
うちぼり | NỘI QUẬT | kênh đào bên trong | ||||||
|
hoa anh đào Yoshino |