Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 青空
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 青空 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 青空
あおぞら THANH KHÔNG bầu trời xanh
    • きょう
    • 今日
    • は 
    • れ。
    • いちにちじゅうあおぞら
    • 一日中青空
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 青空
xem nghĩa của từ tiếng nhật 淡い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 淡い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 淡い
あわい ĐẠM nhạt
xem nghĩa của từ tiếng nhật 咲き誇る
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 咲き誇る nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 咲き誇る
さきほこる TIÊU KHOA nở đầy
xem nghĩa của từ tiếng nhật 見ごろ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 見ごろ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 見ごろ
みごろ KIẾN đúng thời điểm xem
    • きょうと
    • 京都
    • やまやま
    • 山々
    • うつく
    • しく
    • こうよう
    • 紅葉
    • する
    • ころ
  • ごろです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 見ごろ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 天守
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 天守 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 天守
てんしゅ THIÊN THỦ tháp canh
xem nghĩa của từ tiếng nhật 見事
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 見事 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 見事
みごと KIẾN SỰ tuyệt vời
xem nghĩa của từ tiếng nhật コントラスト
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật コントラスト nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật コントラスト
    sự tương phản
xem nghĩa của từ tiếng nhật というのも
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật というのも nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật というのも
    bởi vì
    • わたし
    • はいつも
    • ふゆやす
    • 冬休
    • みに
    • ふと
    • ってしまうが、それというのも
    • いちにちじゅう
    • 一日中
  • ゴロゴロしているからだ
câu ví dụ của từ tiếng nhật というのも
xem nghĩa của từ tiếng nhật 大修理
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 大修理 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 大修理
だいしゅうり ĐẠI TU LÝ tu sửa lớn
xem nghĩa của từ tiếng nhật 情緒
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 情緒 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 情緒
じょうちょ TÌNH TỰ hữu tình
xem nghĩa của từ tiếng nhật 景色
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 景色 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 景色
けしき CẢNH SẮC phong cảnh
    • このあたりの
    •  けしき 
    • 景色
    •  たんちょう
    • 単調
  • です
câu ví dụ của từ tiếng nhật 景色
xem nghĩa của từ tiếng nhật 見納め
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 見納め nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 見納め
みおさめ KIẾN NẠP xem lần cuối
xem nghĩa của từ tiếng nhật 快晴
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 快晴 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 快晴
かいせい KHOÁI TÌNH thời tiết đẹp
    • きょう
    • 今日
    • くもひと
    • 雲一
    • つない
    • かいせい
    • 快晴
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 快晴
xem nghĩa của từ tiếng nhật にぎわう
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật にぎわう nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật にぎわう
    náo nhiệt
    • この
    • れきしてき
    • 歴史的
    • たてもの
    • 建物
    • まいとしかずおお
    • 毎年数多
    • くの
    • かんこうきゃく
    • 観光客
  • でにぎわう
câu ví dụ của từ tiếng nhật にぎわう
xem nghĩa của từ tiếng nhật 内堀
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 内堀 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 内堀
うちぼり NỘI QUẬT kênh đào bên trong
xem nghĩa của từ tiếng nhật ソメイヨシノ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ソメイヨシノ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ソメイヨシノ
    hoa anh đào Yoshino