Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 近海
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 近海 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 近海
きんかい CẬN HẢI gần bờ biển
xem nghĩa của từ tiếng nhật 震源
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 震源 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 震源
しんげん CHẤN NGUYÊN tâm chấn
xem nghĩa của từ tiếng nhật 震度
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 震度 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 震度
しんど CHẤN ĐỘ cường độ động đất
xem nghĩa của từ tiếng nhật 地震
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 地震 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 地震
じしん ĐỊA CHẤN động đất
    • 昨日
    • うのじしん
    • 地震
    • による
    • ししゃ
    • 死者
    • は100
    • んにたっ
  • した
câu ví dụ của từ tiếng nhật 地震
xem nghĩa của từ tiếng nhật ごく
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ごく nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ごく
    khá
    • この
    • ろんぶん
    • 論文
    • いたのはだれだろう?すごく
    • りろんてき
    • 理論的
  • ですね。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ごく
xem nghĩa của từ tiếng nhật 浅く
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 浅く nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 浅く
あさく THIỂN cạn
xem nghĩa của từ tiếng nhật マグニチュード
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật マグニチュード nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật マグニチュード
    cường độ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 推定
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 推定 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 推定
すいてい SUY ĐỊNH ước đoán
xem nghĩa của từ tiếng nhật 気象庁
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 気象庁 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 気象庁
きしょうちょう KHÍ TƯỢNG SẢNH đài khí tượng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 津波
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 津波 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 津波
つなみ TÂN BA sóng
    • つなみ
    • 津波
    • いえ
    • がない
    • かぞく
    • 家族の数
  • えていきます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 津波
xem nghĩa của từ tiếng nhật 注意報
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 注意報 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 注意報
ちゅういほう CHÚ Ý BÁO cảnh báo
xem nghĩa của từ tiếng nhật 観測
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 観測 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 観測
かんそく QUAN TRẮC quan sát
xem nghĩa của từ tiếng nhật 第一波
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 第一波 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 第一波
だいいっぱ ĐỆ NHẤT BA đợt sóng thứ nhất
xem nghĩa của từ tiếng nhật 到達
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 到達 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 到達
とうたつ ĐÁO ĐẠT đến nơi
    • かのじょ
    • 彼女
    • はついに
    • ほっきょく
    • 北極
    • とうたつ
    • 到達
  • した。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 到達
xem nghĩa của từ tiếng nhật 解除
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 解除 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 解除
かいじょ GIẢI TRỪ loại bỏ, hủy
xem nghĩa của từ tiếng nhật 海岸
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 海岸 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 海岸
かいがん HẢI NGẠN bờ biển hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 海岸
    • べとなむ
    • ベトナム
    • かいがんせん
    • 海岸線
    • きょくせん
    • 曲線
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 海岸