Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 節句
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 節句 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 節句
せっく TIẾT CÚ mùa lễ hội
xem nghĩa của từ tiếng nhật 人形
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 人形 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 人形
にんぎょう NHÂN HÌNH búp bê hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 人形
    • かのじょ 
    • 彼女
    • はいろいろな
    • にんぎょう 
    • 人形
  • っています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 人形
xem nghĩa của từ tiếng nhật 展示
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 展示 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 展示
てんじ TRIỂN THỊ triễn lãm
    • この
    • てんじ
    • 展示
    • いっけん
    • 一見
    • かち
    • 価値
  • があります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 展示
xem nghĩa của từ tiếng nhật 有名人
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 有名人 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 有名人
ゆうめいじん HỮU DANH NHÂN người nổi tiếng
    • しゅうかんし
    • 週刊誌
    • ゆうめいじん
    • 有名人
    • ごしっぷ
    • ゴシップ
    • ばかり
    • っています。でも、よく
  • れます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 有名人
xem nghĩa của từ tiếng nhật 似せる
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 似せる nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 似せる
にせる TỰ giống
xem nghĩa của từ tiếng nhật 期待の星
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 期待の星 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 期待の星
きたいのほし KỲ ĐÃI TINH ngôi sao đang được mong đợi
xem nghĩa của từ tiếng nhật プロ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật プロ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật プロ
    chuyên nghiệp
    • A
    • しゃ
    • けいけん
    • 経験
    • が3
    • ねんいじょう
    • 年以上
    • ある
    • ぷろぐらま
    • プログラマ
    • ーを
    • さが
  • している。
câu ví dụ của từ tiếng nhật プロ
xem nghĩa của từ tiếng nhật モデル
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật モデル nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật モデル
    hình mẫu hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật モデル
xem nghĩa của từ tiếng nhật 立派
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 立派 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 立派
りっぱ LẬP PHÁI tuyệt vời
    • ひとがら
    • 人柄
    • りっぱ
    • 立派
    • おとこ
câu ví dụ của từ tiếng nhật 立派
xem nghĩa của từ tiếng nhật 野球
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 野球 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 野球
やきゅう DÃ CẦU bóng chày hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 野球
    • のはら
    • 野原
    • こども
    • 子供
    • たちが
    • やきゅう
    • 野球
  • をやっている。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 野球
xem nghĩa của từ tiếng nhật 選手
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 選手 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 選手
せんしゅ TUYỂN THỦ tuyển thủ hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 選手
    • あの
    • ゆうしゅう
    • 優秀
    • せんしゅ
    • 選手
    • をたくさん
    • そだ
  • てた。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 選手