Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
không những mà còn | ||||||||
|
どいつご | NGỮ | tiếng Đức | ||||||
|
|||||||||
|
ふつう | PHỔ THÔNG | thông thường |
|
|||||
|
がいこくじん | NGOẠI QUỐC NHÂN | người nước ngoài | ![]() |
|
||||
|
đàn ghi ta | ![]() |
|||||||
|
ひきます/ひく | ĐÀN | chơi đàn | ||||||
|
いぜん | DĨ TIỀN | trước |
|
|||||
|
じ (-じ) | TỰ TỰ | số đếm cho ký tự | ||||||
|
じょうほう | TÌNH BÁO | thông tin | ![]() |
|
||||
|
かいます/かう | TỰ | nuôi ( thú vật) | ||||||
|
かいわ | HỘI THOẠI | hội thoại |
|
|||||
|
kangaroo | ![]() |
|
||||||
|
くらい | ÁM | tối |
|
|||||
|
3か | NHẬT | 3 ngày | ||||||
|
むかし | TÍCH | ngày xưa |
|
|||||
|
なんじ | HÀ TỰ | bao nhiêu ký tự | ||||||
|
おこめ (べい) | MỄ | gạo | ||||||
|
おそくなって、すいません | TRÌ | xin lỗi vì đi trễ | ||||||
|
piano | ![]() |
|
||||||
|
môn bóng bầu dục | ![]() |
|
||||||
|
しゃいん | XÃ VIÊN | nhân viên |
|
|||||
|
chỉ | ||||||||
|
しゅうしんこよう | CHUNG THÂN CỐ DỤNG | nhân viên làm việc suốt đời | ||||||
|
たんご | ĐƠN NGỮ | từ vựng |
|
|||||
|
whisky | ||||||||
|
xử lý từ |
|
|||||||
|
よみかき | ĐỘC THƯ | đọc và viết |
|
|||||
|
(ngữ pháp) diễn tả sự thay đổi |