Nội dung bài học
Numbers - Số đếm
なんじですか(何時ですか) Mấy giờ rồi?
Minutes - Phút
から & まで - "Từ" & "đến", "đến khi"
いつ "Khi nào"
Từ về thời gian
来週の 月曜日 - Thứ 2 tuần tới - Cách nói thời gian trong tiếng Nhật
ごろ so với. ぐらい "khoảng" so với. "xấp xỉ"
Xin lỗi, xin chờ và cảm ơn trong tiếng Nhật
Học tiếng nhật
Học chữ Kanji
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Mẫu câu thông dụng