Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật オリンピック
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật オリンピック nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật オリンピック
    Olympic
    • おりんぴっく
    • オリンピック
    • は4
    • ねん
    • に1
    • かいひら
    • 回開
  • かれる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật オリンピック
xem nghĩa của từ tiếng nhật 冬季
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 冬季 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 冬季
とうき ĐÔNG QUÝ mùa đông
    • いぜん
    • 以前
    • 、この
    • やま
    • とうきおりんぴっく
    • 冬季オリンピック
    • ひら
  • かれた。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 冬季
xem nghĩa của từ tiếng nhật 夏季
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 夏季 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 夏季
かき HẠ QUÝ mùa hè
    • この
    • ほてる
    • ホテル
    • は7
    • がつ20か
    • 月20日
    • から8
    • がつ
    • 31
    • にち
    • まで、
    • かきりょうきん
    • 夏季料金
    • たか
  • くなる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 夏季
xem nghĩa của từ tiếng nhật 開会式
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 開会式 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 開会式
かいかいしき KHAI HỘI THỨC lễ khai mạc
xem nghĩa của từ tiếng nhật 競技
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 競技 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 競技
きょうぎ CẠNH KỸ trận đấu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 沿岸
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 沿岸 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 沿岸
えんがん DUYÊN NGẠN bờ biển hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 沿岸
xem nghĩa của từ tiếng nhật 経由
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 経由 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 経由
けいゆ KINH DO thông qua
    • しべりあけいゆ
    • シベリア経由
    • もすくわ
    • モスクワ
câu ví dụ của từ tiếng nhật 経由
xem nghĩa của từ tiếng nhật 想像
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 想像 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 想像
そうぞう TƯỞNG TƯỢNG tưởng tượng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 平均
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 平均 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 平均
へいきん BÌNH QUÂN trung bình
    • りょうほう
    • 両方
    • ちから
    • へいきん
    • 平均
  • しません。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 平均
xem nghĩa của từ tiếng nhật 気温
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 気温 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 気温
きおん KHÍ ÔN nhiệt độ
    • いまきおん
    • 今気温
    • が28
    • かいすい
    • 海水
    • おんど
    • 温度
    • は18
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 気温
xem nghĩa của từ tiếng nhật 程度
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 程度 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 程度
ていど TRÌNH ĐỘ mức
    • きみ
    • ったことはある
    • ていど
    • 程度
    • までは
    • ただ
  • しいです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 程度
xem nghĩa của từ tiếng nhật 保養地
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 保養地 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 保養地
ほようち BẢO DƯỠNG ĐỊA khu nghỉ mát
    • しら
    • 白浜
    • まはかいがん
    • 海岸
    • ほようち
    • 保養地
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 保養地
xem nghĩa của từ tiếng nhật 会場
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 会場 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 会場
かいじょう HỘI TRƯỜNG hội trường
    • かいじょう
    • 会場
    • はい
    • まえ
    • にX
    • せん
    • けんさ
    • 検査
  • される
câu ví dụ của từ tiếng nhật 会場
xem nghĩa của từ tiếng nhật 屋内
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 屋内 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 屋内
おくない ỐC NỘI trong nhà
    • ここは
    • おくないすけ
    • 屋内スケ
    • とりんく
    • トリンク
    • だから、
    • いちねんじゅう
    • 一年中
    • すけ
    • スケ
  • ができる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 屋内
xem nghĩa của từ tiếng nhật 屋外
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 屋外 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 屋外
おくがい ỐC NGOẠI ngoài trời
    • こういう
    • てんき
    • 天気
    • のいい
    • には
    • おくがい
    • 屋外
    • うんどう
    • 運動
  • しなさい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 屋外
xem nghĩa của từ tiếng nhật 興味
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 興味 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 興味
きょうみ HƯNG VỊ hứng thú
    • かのじょ
    • 彼女
    • あたら
    • しい
    • ちしき
    • 知識
    • まな
    • ぶことに
    • きょうみ
    • 興味
  • がある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 興味
xem nghĩa của từ tiếng nhật スケート
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スケート nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スケート
    trượt băng
    • ここは
    • おくないすけ
    • 屋内スケ
    • とりんく
    • トリンク
    • だから、
    • いちねんじゅう
    • 一年中
    • すけ
    • スケ
  • ができる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スケート
xem nghĩa của từ tiếng nhật スノーボード
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スノーボード nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スノーボード
    snowboard
xem nghĩa của từ tiếng nhật アイスホッケー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật アイスホッケー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật アイスホッケー
    hockey trên băng hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật アイスホッケー