Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
税金
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 税金 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 税金
ぜいきん THUẾ KIM thuế
    • ぜいきん
    • 税金
    • はら
    • うのは
    • こくみん
    • 国民
    • ぎむ
    • 義務
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 税金
所得税
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 所得税 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 所得税
しょとくぜい SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập
    • まいつききゅうりょう
    • 毎月給料
    • から
    • しょとくぜい
    • 所得税
  • かれます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 所得税
消費税
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 消費税 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 消費税
しょうひぜい TIÊU PHÍ THUẾ thuế VAT
    • この
    • きんがく
    • 金額
    • しょうひぜい
    • 消費税
    • れると、
    • ごうけい
    • 合計
    • 1056えん
    • 1056円
  • になります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 消費税
収入
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 収入 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 収入
しゅうにゅう THU NHẬP thu nhập
    • しゅうにゅう
    • 収入
    • ったから、
    • ししゅつ
    • 支出
  • らします。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 収入
商品
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 商品 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 商品
しょうひん THƯƠNG PHẨM sản phẩm
    • しょうひん
    • 商品
    • ふってい
    • 払底
  • します。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 商品
給料
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 給料 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 給料
きゅうりょう CẤP LIỆU lương
    • きゅうりょう
    • 給料
    • はら
  • います。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 給料
電気代
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 電気代 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 電気代
でんきだい ĐIỆN KHÍ ĐẠI tiền điện
    • こんげつ
    • 今月
    • でんきだい
    • 電気代
  • がります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 電気代
サービス
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật サービス nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật サービス
    dịch vụ
    • インターネット・サービスによる
    • はっけんしすてむ
    • 発券システム
câu ví dụ của từ tiếng nhật サービス
ガス代
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ガス代 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ガス代
がすだい ĐẠI tiền gas
    • せんげつ
    • 先月ガス代
    • すだいがあ
  • がった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ガス代
水道代
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 水道代 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 水道代
すいどうだい THỦY ĐẠO ĐẠI tiền nước máy
特別
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 特別 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 特別
とくべつ ĐẶC BIỆT đặc biệt
    • さいしょくしゅぎ
    • 菜食主義
    • のための
    • とくべつめにゅ
    • 特別メニュ
  • ーはありますか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 特別
土地
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 土地 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 土地
とち THỔ ĐỊA đất đai
    • とち
    • 土地
    • って、
    • いえ
  • てる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 土地
さらに
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật さらに nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật さらに
    hơn nữa
庶民
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 庶民 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 庶民
しょみん THỨ DÂN dân thương, người dân
    • たとえささやかでも
    • じぶん
    • 自分
    • いえ
    • ちたいというのが
    • しょみん
    • 庶民
    • ねが
  • いだ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 庶民
生活
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 生活 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 生活
せいかつ SINH HOẠT sinh hoạt
    • かのじょ
    • 彼女
    • せいかつひ
    • 生活費
    • おや
    • たよ
  • っています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 生活
闘い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 闘い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 闘い
たたかい ĐẤU cuộc chiến