Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
演奏
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 演奏 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 演奏
えんそう DIỄN TẤU chơi nhạc, biểu diễn nhạc
    • こんさ
    • コンサ
    • えんそうちゅう
    • 演奏中
    • ただ
    • しい
    • おんぷ
    • 音符
    • わす
  • れました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 演奏
ギター
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ギター nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ギター
    guitar hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật ギター
ピアノ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ピアノ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ピアノ
    piano hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật ピアノ
    • あの
    • うんそうかいしゃ
    • 運送会社
    • ぴあの
    • ピアノ
    • うんそう
    • 運送
    • せんもん
    • 専門
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ピアノ
フルート
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật フルート nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật フルート
    sáo flute hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật フルート
楽器
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 楽器 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 楽器
がっき NHẠC KHÍ nhạc cụ hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 楽器
バイオリン
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật バイオリン nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật バイオリン
    đàn violon hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật バイオリン
    • ばいおりん
    • バイオリン
    • いっきょくかな
    • 一曲奏
  • でる
câu ví dụ của từ tiếng nhật バイオリン
弾きます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 弾きます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 弾きます
ひきます ĐẠN chơi (nhạc cụ)
弾けます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 弾けます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 弾けます
ひけます ĐẠN có thể chơi (thể khả năng của hikimasu)
吹きます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 吹きます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 吹きます
ふきます XÚY thổi (nhạc cụ)
吹けます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 吹けます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 吹けます
ふけます XÚY có thể thổi (thể khả năng của hukimasu)
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 歌 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 歌
うた CA bài hát
    • その
    • かしゅ
    • 歌手
    • ちゅうもく
    • 注目
    • まと
  • だった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 歌
歌います
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 歌います nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 歌います
うたいます CA hát
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 曲 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 曲
きょく KHÚC khúc nhạc
    • えんけい
    • 円形
  • げられる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 曲
奥さん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 奥さん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 奥さん
おくさん ÁO vợ (của người nào đó)
息子
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 息子 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 息子
むすこ TỨC TỬ con trai
    • きょう
    • 今日
    • むすこ
    • 息子
    • にゅうがくしき
    • 入学式
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 息子
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 娘 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 娘
むすめ NƯƠNG con gái
    • むすめ
    • ことしだいがくに
    • 今年大学
    • ゅうがく
    • 入学
  • した。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 娘
簡単
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 簡単 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 簡単
かんたん GIẢN ĐƠN đơn giản
    • この
    • ぱずる
    • パズル
    • かんたん
    • 簡単
    • えるけど、
    • むずか
  • しい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 簡単
上手
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 上手 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 上手
じょうず THƯỢNG THỦ giỏi
    • たんきかん
    • 短期間
    • にほんご
    • 日本語
    • じょうず
    • 上手
    • になる
    • ほうほう
    • 方法
  • はない!
câu ví dụ của từ tiếng nhật 上手
習います
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 習います nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 習います
ならいます TẬP học
    • じゅうどう
    • 柔道
    • かた
    • なら
  • います。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 習います
習おう
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 習おう nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 習おう
ならおう TẬP thể ý chí của naraimasu