Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 小型
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 小型 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 小型
こがた TIỂU HÌNH kiểu nhỏ
    • こがたしゃ
    • 小型車
  • りたいのです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 小型
xem nghĩa của từ tiếng nhật 普通
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 普通 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 普通
ふつう PHỔ THÔNG bình thường
    • わたし
    • ふつうくじ
    • 普通九時
  • ます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 普通
xem nghĩa của từ tiếng nhật 一般
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 一般 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 一般
いっぱん NHẤT BAN thông thường, nhìn chung
    • いっぱんてき
    • 一般的
    • にほん
    • 日本
    • いえ
    • もくぞう
    • 木造
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 一般
xem nghĩa của từ tiếng nhật 道路
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 道路 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 道路
どうろ ĐẠO LỘ đường hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 道路
    • この
    • どうろ
    • 道路
    • ちゅうしゃきんし
    • 駐車禁止
    • だから、
    • くるま
  • められない。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 道路
xem nghĩa của từ tiếng nhật 高速道路
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 高速道路 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 高速道路
こうそくどうろ CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 高速道路
    • ふつう
    • 普通
    • どうろ
    • 道路
    • んでいるから、
    • こうそくどうろ
    • 高速道路
  • こう。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 高速道路
xem nghĩa của từ tiếng nhật 法律
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 法律 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 法律
ほうりつ PHÁP LUẬT pháp luật hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 法律
    • ほうりつ
    • 法律
    • したが
    • うのは
    • われわれ
    • 我々
    • ぎむ
    • 義務
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 法律
xem nghĩa của từ tiếng nhật 走る
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 走る nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 走る
はしる TẨU chạy
    • この
    • くるま
    • は 
    • でんき
    • 電気
    • で 
    • はし
    • る。だから、 
    • くうき
    • 空気
    • を 
    • よご
  • さないです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 走る
xem nghĩa của từ tiếng nhật 事故
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 事故 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 事故
じこ SỰ CỐ tai nạn hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 事故
    • むすめ
    • めんきょ
    • 免許
    • った。
    • じこ
    • 事故
    • しんぱい
    • 心配
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 事故
xem nghĩa của từ tiếng nhật 危険
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 危険 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 危険
きけん NGUY HIỂM nguy hiểm hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 危険
    • てつどう
    • 鉄道
    • せんろ
    • 線路
    • ある
    • くのは
    • きけん
    • 危険
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 危険
xem nghĩa của từ tiếng nhật つぶれる
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật つぶれる nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật つぶれる
    sụp, bể, đổ
    • いえ
  • がつぶれる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật つぶれる
xem nghĩa của từ tiếng nhật 理由
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 理由 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 理由
りゆう LÝ DO lý do
    • かれ
    • こじんてき
    • 個人的
    • りゆう
    • 理由
    • かいしゃ
    • 会社
  • めました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 理由
xem nghĩa của từ tiếng nhật 通勤
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 通勤 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 通勤
つうきん THÔNG CẦN đi làm
    • つうきん
    • 通勤
    • はどのぐらい
    • じかん
    • 時間
  • がかかりますか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 通勤
xem nghĩa của từ tiếng nhật 普及
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 普及 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 普及
ふきゅう PHỔ CẬP phổ cập
    • にほん
    • 日本
    • では
    • すこ
    • しずつですが、
    • でんきじどうしゃ
    • 電気自動車
    • ふきゅう
    • 普及
    • すす
  • んでいます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 普及
xem nghĩa của từ tiếng nhật 必要
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 必要 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 必要
ひつよう TẤT YẾU cần thiết
    • かんじ
    • 漢字
    • おぼ
    • えるため、
    • れんしゅう
    • 練習
    • ひつよう
    • 必要
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 必要
xem nghĩa của từ tiếng nhật 限られる
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 限られる nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 限られる
かぎられる HẠN bị hạn chế
xem nghĩa của từ tiếng nhật 疑問
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 疑問 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 疑問
ぎもん NGHI VẤN điều ngờ vượt, vấn đề chưa rõ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 従って
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 従って nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 従って
したがって TÒNG Vì vậy
    • けんきゅう
    • 研究
    • した、したっがて
    • せいか
    • 成果
  • がった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 従って
xem nghĩa của từ tiếng nhật 無理
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 無理 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 無理
むり VÔ LÝ quá sức
    • あなたはまだ
    • ちい
    • さいから
    • もの
    • むり
    • 無理
  • ですよ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 無理