Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
びょうき | BỆNH,BỊNH KHÍ | bệnh |
|
|||||
|
だいすき | ĐẠI HIẾU,HẢO | rất thích |
|
|||||
|
vì vậy |
|
|||||||
|
tuy nhiên |
|
|||||||
|
でます | XUẤT | tham gia |
|
|||||
|
tuy nhiên |
|
|||||||
|
tại sao |
|
|||||||
|
trò chơi |
|
|||||||
|
はこびます | VẬN | vận chuyển | ||||||
|
はやく/はやく | TẢO TỐC | sớm/ nhanh | ||||||
|
へんじ | PHẢN SỰ | phản hồi |
|
|||||
|
へんじが きます | PHẢN SỰ | Phản hồi đã tới | ||||||
|
いぬ | KHUYỂN | con chó |
|
|||||
|
じゅんび (します) | CHUẨN BỊ | chuẩn bị | ||||||
|
Vì | ||||||||
|
つらい | TÂN | cay |
|
|||||
|
かぜ | PHONG | gió |
|
|||||
|
かぜが つよい | PHONG CƯỜNG | gió mạnh | ||||||
|
nhưng, tuy nhiên | ||||||||
|
ききます/ききます | VĂN THÍNH | nghe / hỏi | ||||||
|
hài kịch | ||||||||
|
こうばん | GIAO PHIÊN | trạm cảnh sát |
|
|||||
|
こわれます | HOẠI | bị bể | ||||||
|
くに | QUỐC | đất nước |
|
|||||
|
まいとし | MỖI NIÊN | mỗi năm |
|
|||||
|
むかえに いきます | NGHINH HÀNH,HÀNG | đi đón ai đó | ||||||
|
ながい | TRƯỜNG,TRƯỢNG | dài |
|
|||||
|
mất | ||||||||
|
tại sao |
|
|||||||
|
bởi vì |
|
|||||||
|
おもい | TRỌNG,TRÙNG | nặng |
|
|||||
|
passport |
|
|||||||
|
nhạc pop |
|
|||||||
|
quà |
|
|||||||
|
れいぞうこ | LÃNH TÀNG KHỐ | tủ lạnh |
|
|||||
|
táo |
|
|||||||
|
さいきん | TỐI CẬN | gần đây |
|
|||||
|
さしみ | THÍCH,THỨ THÂN | Sashimi- đồ ăn sống của nhật |
|
|||||
|
すき | HIẾU,HẢO | thích |
|
|||||
|
thể thao |
|
|||||||
|
たいしかん | ĐẠI SỬ,SỨ QUÁN | đại sứ quán |
|
|||||
|
つよい | CƯỜNG | mạnh |
|
|||||
|
うけつけ | THỤ,THỌ PHÓ | tiếp tân |
|
|||||
|
やすみ | HƯU | nghỉ |
|
|||||
|
やすみます | HƯU | nghỉ |