Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Cảm ơn |
|
|||||||
|
Xin cảm ơn | ||||||||
|
あさ | TRIỀU,TRIỆU | buổi sáng |
|
|||||
|
あした | MINH NHẬT | ngày mai |
|
|||||
|
ばん | VĂN | tối |
|
|||||
|
một chút |
|
|||||||
|
ちょっと まってください | ĐÃI | xin chờ 1 chút | ||||||
|
だんせい | NAM TÍNH,TÁNH | đàn ông |
|
|||||
|
だれ (だれ) | THÙY | ai | ||||||
|
khu mua sắm |
|
|||||||
|
không có gì | ||||||||
|
Cảm ơn |
|
|||||||
|
Cảm ơn rất nhiều | ||||||||
|
どようび | THỔ DIỆU NHẬT | Thứ 7 |
|
|||||
|
えいが | ẢNH,ÁNH HỌA | phim |
|
|||||
|
ぶん | PHÂN | phút |
|
|||||
|
げつようび | NGUYỆT DIỆU NHẬT | thứ 2 |
|
|||||
|
ぎんこう | NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng |
|
|||||
|
5/ご | NGŨ | 5 | ||||||
|
5がつ | NGUYỆT | tháng 5 |
|
|||||
|
ごご | NGỌ HẬU | p.m., buổi chiều |
|
|||||
|
5じ | THỜI | 5:00 |
|
|||||
|
ごろ (ころ) | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng | ||||||
|
ごぜん | NGỌ TIỀN | a.m., buổi sáng |
|
|||||
|
khoảng |
|
|||||||
|
8/はち | BÁT | 8 | ||||||
|
8がつ | NGUYỆT | tháng 8 |
|
|||||
|
8じ | THỜI | 8:00 |
|
|||||
|
はん | BÁN | nửa |
|
|||||
|
ひる | TRÚ | trưa |
|
|||||
|
ほんや | BẢN ỐC | nhà sách |
|
|||||
|
1/いち | NHẤT | 1 | ||||||
|
1がつ | NGUYỆT | tháng 1 |
|
|||||
|
1じ | THỜI | 1:00 |
|
|||||
|
いま | KIM | bây giờ |
|
|||||
|
khi nào |
|
|||||||
|
とき | THỜI | giờ |
|
|||||
|
じょせい | NỮ TÍNH,TÁNH | nữ |
|
|||||
|
10/じゅう | THẬP | 10 | ||||||
|
10がつ | NGUYỆT | tháng 10 | ||||||
|
15ぷん | PHÂN | 15 phút |
|
|||||
|
11がつ | NGUYỆT | tháng 11 |
|
|||||
|
10じ | THỜI | 10:00 |
|
|||||
|
12がつ | NGUYỆT | tháng 12 |
|
|||||
|
かいぎ | HỘI NGHỊ | họp |
|
|||||
|
từ |
|
|||||||
|
かようび | HỎA DIỆU NHẬT | thứ 3 |
|
|||||
|
きのう | TẠC NHẬT | hôm qua |
|
|||||
|
きんようび | KIM DIỆU NHẬT | thứ 6 |
|
|||||
|
こんげつ | KIM NGUYỆT | tháng này |
|
|||||
|
こんしゅう | KIM CHU | tuần này |
|
|||||
|
ことし | KIM NIÊN | năm nay |
|
|||||
|
9/きゅう | CỬU | 9 | ||||||
|
9がつ | NGUYỆT | tháng 9 | ||||||
|
9じ | THỜI | 9:00 |
|
|||||
|
きょねん | KHỨ,KHỦ NIÊN | năm ngoái |
|
|||||
|
đến |
|
|||||||
|
もくようび | MỘC DIỆU NHẬT | thứ 5 | ||||||
|
もり | SÂM | tên người |
|
|||||
|
7/しち | THẤT | 7 | ||||||
|
なんがつ | HÀ NGUYỆT | tháng mấy | ||||||
|
いつ | HÀ THỜI | mấy giờ |
|
|||||
|
なんようび | HÀ DIỆU NHẬT | thứ mấy |
|
|||||
|
2/に | NHỊ | 2 | ||||||
|
にちようび | NHẬT DIỆU NHẬT | chủ nhật |
|
|||||
|
2がつ | NGUYỆT | tháng 2 |
|
|||||
|
おまつり (まつり) | TẾ TẾ | lễ hội | ||||||
|
らいげつ | LAI NGUYỆT | tháng tới |
|
|||||
|
らいねん | LAI NIÊN | năm tới |
|
|||||
|
らいしゅう | LAI CHU | tuần tới |
|
|||||
|
tiếp tân( tiệc ) | ||||||||
|
6/ろく | LỘC | 6 | ||||||
|
6がつ | NGUYỆT | tháng 6 |
|
|||||
|
6じ | THỜI | 6:00 |
|
|||||
|
bóng đá |
|
|||||||
|
3/さん | TAM | 3 | ||||||
|
3がつ | NGUYỆT | tháng 3 |
|
|||||
|
3じ | THỜI | 3:00 |
|
|||||
|
seminar |
|
|||||||
|
せんげつ | TIÊN NGUYỆT | tháng trước |
|
|||||
|
せんしゅう | TIÊN CHU | tuần trước |
|
|||||
|
4/よん | TỨ | 4 | ||||||
|
しあい | THI HỢP | trận đấu |
|
|||||
|
7がつ | NGUYỆT | tháng 7 |
|
|||||
|
4がつ | NGUYỆT | tháng 4 |
|
|||||
|
そうべつかい | TỐNG BIỆT HỘI | tiệc chia tay |
|
|||||
|
xin lỗi | ||||||||
|
xin lỗi |
|
|||||||
|
すいようび | THỦY DIỆU NHẬT | thứ 4 |
|
|||||
|
うちあわせ | ĐẢ HỢP | cuộc hẹn trước |
|
|||||
|
やきゅう | DÃ CẦU | bóng chày |
|
|||||
|
4じ | THỜI | 4:00 |
|
|||||
|
よる | DẠ | tối |
|
|||||
|
ゆうびんきょく | BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu điện |
|