Bài tập 1/6: Bài 1: Chọn số tương ứng
|     | 1. | 
 | |||
|     | 2. | 
 | |||
|     | 3. | 
 | |||
|     | 4. | 
 | |||
|     | 5. | 
 | |||
|     | 6. | 
 | |||
|     | 7. | 
 | |||
|     | 8. | 
 | |||
|     | 9. | 
 | |||
|     | 10. | 
 | 
Bài tập 2/6: Bài 2: Tìm 2 từ tiếng Nhật và Việt giống nghĩa
|     | 1. | 
 | a.đến | ||
|     | 2. | 
 | b.tiệm sách | ||
|     | 3. | 
 | c.lễ hội | ||
|     | 4. | 
 | d.cuộc họp | ||
|     | 5. | 
 | e.ngân hàng | ||
|     | 6. | 
 | f.từ | ||
|     | 7. | 
 | g.bưu điện | ||
|     | 8. | 
 | h.phim | ||
|     | 9. | 
 | i.cuộc thi | ||
|     | 10. | 
 | j.cuộc hẹn trước | 
Bài tập 3/6: Bài 3: Chọn câu trả lời đúng
| 1. | 
 |  | |||||
| 2. | 
 |  | |||||
| 3. | 
 |  | |||||
| 4. | 
 |  | 
Bài tập 4/6: Bài 4: Tìm 2 từ tiếng Nhật và Việt giống nghĩa
|     | 1. | 
 | a.Thứ 5 | ||
|     | 2. | 
 | b.tuần trước | ||
|     | 3. | 
 | c.hôm qua | ||
|     | 4. | 
 | d.Thứ 6 | ||
|     | 5. | 
 | e.tuần này | ||
|     | 6. | 
 | f.ngày mai | ||
|     | 7. | 
 | g.tuần tới | ||
|     | 8. | 
 | h.khi nào | ||
|     | 9. | 
 | i.thứ 3 | ||
|     | 10. | 
 | j.bây giờ | 
Bài tập 5/6: Bài 5: Chọn câu trả lời đúng
| 1 | 
 | ||||||||||||
| 2 | 
 | ||||||||||||
| 3 | 
 | ||||||||||||
| 4 | 
 | ||||||||||||
| 5 | 
 | ||||||||||||
| 6 | 
 | 
Bài tập 6/6: Bài 6: Chọn câu trả lời đúng và hoàn thiện đoạn hội thoại sau.
| 1 | 
 | ||||||
| 2 | 
 | ||||||
| 3 | 
 | ||||||
| 4 | 
 | ||||||
| 5 | 
 | 
Học tiếng nhật
Học chữ Kanji
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Mẫu câu thông dụng
 
				 
				 
				 
				 
				