Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
tên công ty | ||||||||
|
あめ | VŨ | mưa | ![]() |
|
||||
|
Mỹ | ![]() |
|||||||
|
あめりかじん | NHÂN | Người Mỹ | ![]() |
|
||||
|
あつい | THỬ | nóng | ![]() |
|
||||
|
dạng quá khứ của です。 |
|
|||||||
|
là |
|
|||||||
|
xác nhận, câu hỏi đuôi- nhỉ, phải không nhỉ? |
|
|||||||
|
dạng lịch sử của của doko (ở đâu), dare (ai) hoặc cái nào. |
|
|||||||
|
Rất vui khi gặp bạn. | ||||||||
|
vâng | ||||||||
|
えいご | ANH NGỮ | tiếng Anh | ![]() |
|
||||
|
がくせい | HỌC SINH | học sinh, sinh viên | ![]() |
|
||||
|
げんき | NGUYÊN KHÍ | khỏe, sức khỏe | ![]() |
|
||||
|
Vâng |
|
|||||||
|
Vâng, đúng rồi | ||||||||
|
Xin chào | ![]() |
|||||||
|
nước Anh | ![]() |
|
||||||
|
いぎりすじん | NHÂN | người Anh | ![]() |
|
||||
|
tốt |
|
|||||||
|
いい てんき | THIÊN KHÍ | thời tiết tốt | ![]() |
|||||
|
không |
|
|||||||
|
dạng phủ định của desu | ||||||||
|
dạng quá khứ phủ định của desu | ||||||||
|
dạng phủ định của desu |
|
|||||||
|
dạng quá khứ phủ định của desu | ||||||||
|
-じん | NHÂN NHÂN | dùng để chỉ người, ví dụ người Mỹ | ||||||
|
dùng cuối câu để hỏi. |
|
|||||||
|
かいしゃ | HỘI XÃ | công ty | ![]() |
|
||||
|
かいしゃいん | HỘI XÃ VIÊN | nhân viên công ty | ![]() |
|
||||
|
Canada | ![]() |
|
||||||
|
かなだじん | NHÂN | Người Canada |
|
|||||
|
かとう | GIA ĐẰNG | Tên người |
|
|||||
|
きむら | MỘC THÔN | Tên người |
|
|||||
|
Chào buổi tối | ||||||||
|
Chào buổi chiều, Chào |
|
|||||||
|
にほん | NHẬT BẢN | Nhật bản | ![]() |
|
||||
|
にほんご | NHẬT BẢN NGỮ | Tiếng Nhật | ![]() |
|
||||
|
にほんじん | NHẬT BẢN NHÂN | Người Nhật | ![]() |
|
||||
|
trợ từ, dùng giữa 2 danh từ |
|
|||||||
|
Chào buổi sáng | ||||||||
|
おくに | QUỐC QUỐC | đất nước | ||||||
|
lập trình viên | ![]() |
|
||||||
|
さむい | HÀN | lạnh | ![]() |
|
||||
|
Anh, chị |
|
|||||||
|
さとう | TẢ ĐẰNG | Tên người |
|
|||||
|
せんせい | TIÊN SINH | Giáo viên | ![]() |
|
||||
|
Đúng vậy |
|
|||||||
|
Vậy à |
|
|||||||
|
たなか | ĐIỀN TRUNG | Tên người |
|
|||||
|
てんき | THIÊN KHÍ | thời tiết | ![]() |
|
||||
|
つうやく | THÔNG DỊCH | thông dịch | ![]() |
|
||||
|
trợ từ, đánh dấu chủ ngữ và chủ đề |
|
|||||||
|
わたし | TƯ | Tôi |
|
|||||
|
やまだ | SƠN ĐIỀN | Tên người |
|
|||||
|
よしだ | CÁT ĐIỀN | Tên người |