|
Tập viết
|
| Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
|---|---|---|---|
|
きょねん | kyonen | năm ngoái |
|
かいしゃ | kaisha | công ty |
|
しゃいん | shain | nhân viên |
|
しゃしん | shashin | photo |
|
しゅるい | shurui | phân loại, sắp xếp |
|
おちゃ | ocha | trà xanh |
|
ちょきん | chokin | tiết kiện ( tiền ) |
|
ひゃく | hyaku | trăm ( đơn vị đếm ) |
|
りょかん | ryokan | nhà trọ tại nhật bản |
|
きんぎょ | kingyo | cá vàng |
|
じょし | joshi | cô gái |