Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
ひらいています/ひらいている |
KHAI |
mở |
|
|
|
ひらきます/ひらく |
KHAI |
mở |
|
|
|
|
|
(ngữ pháp) diễn tả sự suy đoán, chắc là, chẳng phải sao |
|
|
|
|
|
khoảng |
|
|
|
はれます/はれる |
TÌNH |
trời quang đãng |
|
|
|
|
|
(ngữ pháp) diễn tả sự phỏng đoán |
|
|
|
ひとり/ひとり |
NHẤT NHÂN |
1 người |
|
|
|
ほねが おれる |
XƯƠNG TRIẾT |
gãy xương |
|
|
|
いんかん |
ẤN GIÁM |
đóng dấu |
|
|
|
おこなって きます |
HÀNH |
đi và trở lại |
|
|
|
かいだん |
GIAI ĐOẠN |
cầu thang |
|
|
|
かくにん (します) |
XÁC NHẬN |
xác nhận |
|
|
|
かってきます |
MÃI |
mua và trở lại |
|
|
|
けいき |
CẢNH KHÍ |
tinh hình kinh tế |
|
|
|
ころびます/ころぶ |
CHUYỂN |
ngã, lăn |
|
|
|
こしょう (します) |
CỐ CHƯƠNG |
bị hỏng ( máy móc ) |
|
|
|
まえに |
TIỀN |
trước |
|
|
|
みぎあし |
HỮU TÚC |
chân phải |
|
|
|
おれます/おれる |
TRIẾT |
gãy |
|
|
|
|
|
dịch vụ |
|
|
|
|
THÍCH THÂN |
Sashimi, |
|
|
|
しっています/しっている |
TRI |
biết |
|
|
|
すんでいます/すんでいる |
TRÚ |
sống |
|
|
|
|
|
diễn văn |
|
|