Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
ひらいています/ひらいている KHAI mở
ひらきます/ひらく KHAI mở
    (ngữ pháp) diễn tả sự suy đoán, chắc là, chẳng phải sao
    khoảng
    • きょう
    • 今日
    • 4
    • ごろ
  • めた。
はれます/はれる TÌNH trời quang đãng
    (ngữ pháp) diễn tả sự phỏng đoán
ひとり/ひとり NHẤT NHÂN 1 người
ほねが おれる XƯƠNG TRIẾT gãy xương
いんかん ẤN GIÁM đóng dấu
おこなって きます HÀNH đi và trở lại
かいだん GIAI ĐOẠN cầu thang
    • いりぐち
    • 入口
    • はい
    • ると、
    • みぎがわ
    • 右側
    • かいだん
    • 階段
  • がある。
かくにん (します) XÁC NHẬN xác nhận
かってきます MÃI mua và trở lại
けいき CẢNH KHÍ tinh hình kinh tế
    • とくじゅけいき
    • 特需景気
ころびます/ころぶ CHUYỂN ngã, lăn
こしょう (します) CỐ CHƯƠNG bị hỏng ( máy móc )
まえに TIỀN trước
    • べる
    • まえ
    • あら
みぎあし HỮU TÚC chân phải
おれます/おれる TRIẾT gãy
    dịch vụ
    • にほん
    • 日本
    • では
    • でんきせいひん
    • 電気製品
    • やす
    • い。でも
    • しょくりょうひん
    • 食料品
    • びす
    • ビス
    • たか
  • い。
  THÍCH THÂN Sashimi,
しっています/しっている TRI biết
すんでいます/すんでいる TRÚ sống
    diễn văn
    • てぃ
    • ティ
    • ーの
    • はじ
    • めに
    • たなかし
    • 田中氏
    • すぴ
    • スピ
    • をする
    • こと
  • になっている。