Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
あいます/あう |
HỘI |
gặp |
|
|
|
|
|
có / tồn tại |
|
|
|
あるきます/あるく |
BỘ |
đi dạo |
|
|
|
あとで |
HẬU |
sau |
|
|
|
ちゅうごくご |
TRUNG QUỐC NGỮ |
Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
だいじょうぶ |
ĐẠI TRƯỢNG PHU |
không sao |
|
|
|
|
|
bất cứ ai |
|
|
|
|
|
có thể, có thể làm |
|
|
|
|
|
có thể / sẵn sàng, hoàn thành / mới mở |
|
|
|
でます/でる |
XUẤT XUẤT |
tham dự / rời |
|
|
|
でんきじどうしゃ |
ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA |
xe hơi điện |
|
|
|
どうろ |
ĐẠO LỘ |
con đường |
|
|
|
え |
HỘI |
bức tranh |
|
|
|
ふね |
THUYỀN |
con thuyền |
|
|
|
ふります/ふる |
GIÁNG |
xuống, (mưa, tuyết) rơi |
|
|
|
5まんにん |
VẠN NHÂN |
50,000 người |
|
|
|
はいります/はいる |
NHẬP |
vào trong |
|
|
|
はこびます/はこぶ |
VẬN |
mang đi |
|
|
|
はなします/はなす |
THOẠI |
nói chuyện, nói |
|
|
|
はらいます/はらう |
PHẤT |
trả (tiền) |
|
|
|
はしります/はしる |
TẨU |
chạy |
|
|
|
はやい/はやい |
TẢO TỐC |
sớm / nhanh |
|
|
|
|
PHƯƠNG |
mẫu so sánh |
|
|
|
いきます/いく |
HÀNH |
đi |
|
|
|
|
|
tồn tại, ở lại/ có |
|
|
|
|
|
đến khi nào |
|
|
|
じょうずに |
THƯỢNG THỦ |
giỏi |
|
|
|
かえります/かえる |
QUY |
quay về |
|
|
|
かいます/かう |
MÃI |
mua |
|
|
|
かきます/かく |
THƯ |
viết |
|
|
|
|
|
camera |
|
|
|
かんたんに |
GIẢN ĐƠN |
đơn giản(trạng từ của kantan) |
|
|
|
かります/かりる |
TÁ |
mượn |
|
|
|
かたみち |
PHIẾN ĐẠO |
một chiều |
|
|
|
きます/きたる |
LAI LAI |
đến |
|
|
|
きのう |
CƠ NĂNG |
chức năng |
|
|
|
|
|
đẹp (trạng từ của kirei) |
|
|
|
こんでいます/こんでいる |
VÀO |
đông |
|
|
|
こうじちゅう |
CÔNG SỰ TRUNG |
đang xây dựng |
|
|
|
|
|
có thể |
|
|
|
くわしい |
TƯỜNG |
chi tiết |
|
|
|
くわしく |
TƯỜNG |
chi tiết (trạng từ) |
|
|
|
こんにちじゅうに |
KIM NHẬT TRUNG |
trong hôm nay |
|
|
|
まちます/まつ |
ĐÃI |
chờ |
|
|
|
|
|
cho đến |
|
|
|
よろず |
VẠN |
10 ngàn(vạn) |
|
|
|
みじかい |
ĐOẢN |
ngắn |
|
|
|
みじかく |
ĐOẢN |
ngắn (trạng từ) |
|
|
|
みます/みる |
KIẾN |
nhìn, xem |
|
|
|
みせます/みせる |
KIẾN |
cho xem |
|
|
|
もちます/もつ |
TRÌ |
mang, cầm |
|
|
|
もどります/もどる |
LỆ LỆ |
quay lại |
|
|
|
なおします/なおす |
TRỰC |
sửa |
|
|
|
ねます/ねる |
TẨM |
ngủ |
|
|
|
にほんりょうり |
NHẬT BẢN LIỆU LÝ |
thức ăn nhật |
|
|
|
のみます/のむ |
ẨM |
uống |
|
|
|
のります/のる |
THỪA |
lên xe |
|
|
|
おきます/おきる |
KHỞI |
thức dậy |
|
|
|
おうふく |
VÃNG PHỤC |
2 chiều |
|
|
|
|
|
sở hữu |
|
|
|
おそい |
TRÌ |
chậm |
|
|
|
おそく |
TRÌ |
chậm (trạng từ) |
|
|
|
おわり |
CHUNG |
kết thúc |
|
|
|
およぎます/およぐ |
VỊNH |
bơi |
|
|
|
|
|
điểm |
|
|
|
れんしゅう (します) |
LUYỆN TẬP |
luyện tập |
|
|
|
|
|
báo cáo |
|
|
|
|
|
lướt ván |
|
|
|
せつめい (します) |
THUYẾT MINH |
giải thích |
|
|
|
|
|
chơi, làm |
|
|
|
しっています |
TRI |
biết |
|
|
|
しょうひん |
THƯƠNG PHẨM |
món hàng |
|
|
|
|
|
phần mềm |
|
|
|
そうじ (します) |
TẢO TRỪ |
quét dọn |
|
|
|
|
|
tốt nhỉ |
|
|
|
すきーじょう |
TRƯỜNG |
khu vượt trượt tuyết |
|
|
|
すわります/すわる |
TỌA |
ngồi |
|
|
|
たべます/たべる |
THỰC |
ăn |
|
|
|
たてもの |
KIẾN VẬT |
tòa nhà |
|
|
|
とまります/とまる |
BÁC |
trọ |
|
|
|
とります/とる |
TOÁT |
chụp hình |
|
|
|
つかいます/つかう |
SỬ |
sử dụng |
|
|
|
つかれます/つかれる |
BÌ BÌ |
mệt |
|
|
|
つくります/つくる |
TÁC |
tạo, làm |
|
|
|
つうきん (します) |
THÔNG CẦN |
đi làm |
|
|
|
うんてん (します) |
VẬN CHUYỂN |
vận chuyển |
|
|
|
やくします/やくす |
DỊCH DỊCH |
dịch |
|
|
|
やきゅうじょう |
DÃ CẦU TRƯỜNG |
sân bóng chày |
|
|
|
やすく |
AN,YÊN |
rẻ (trạng từ) |
|
|
|
よみます/よむ |
ĐỘC |
đọc |
|
|
|
ゆき |
TUYẾT |
tuyến |
|
|
|
ゆうらんせん |
DU LÃM THUYỀN |
thuyền ngắm cảnh |
|
|
|
ざいりょう |
TÀI LIỆU |
nguyên liệu |
|
|