Bài tập 1/4: Bài 1: Tìm 2 từ tiếng Nhật và Việt giống nghĩa
1. |
|
a.mua | |||
2. |
|
b.nói | |||
3. |
|
c.uống | |||
4. |
|
d.tham dự | |||
5. |
|
e.làm | |||
6. |
|
f.cầm, mang | |||
7. |
|
g.sửa | |||
8. |
|
h.gặp | |||
9. |
|
i.đọc | |||
10. |
|
j.viết |
Bài tập 2/4: Bài 2: Tìm 2 từ tiếng Nhật và Việt giống nghĩa
1. |
|
a.tài liệu | |||
2. |
|
b.hành lý | |||
3. |
|
c.lái xe | |||
4. |
|
d.nặng | |||
5. |
|
e.đông | |||
6. |
|
f.sớm | |||
7. |
|
g.cũ | |||
8. |
|
h.vất vả, khó | |||
9. |
|
i.mệt | |||
10. |
|
j.việc bận |
Bài tập 3/4: Bài 3: Chọn câu trả lời đúng và hoàn thiện các câu sau.
1 |
|
|||
2 |
|
|||
3 |
|
|||
4 |
|
|||
5 |
|
Bài tập 4/4: Bài 4: Chọn câu trả lời đúng và hoàn thiện đoạn hội thoại sau.
1 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
|
Học tiếng nhật
Học chữ Kanji
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Mẫu câu thông dụng