Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự sơ cấp 1
151 - 200
201 - 250
251 - 300
201
春
XUÂN
202
夏
HẠ
203
秋
THU
204
冬
ĐÔNG
205
季
QUÝ
206
暑
THỬ
207
熱
NHIỆT
208
寒
HÀN
209
暖
NOÃN
210
温
ÔN
211
台
ĐÀI
212
風
PHONG
213
情
TÌNH
214
報
BÁO
215
告
CÁO
216
新
TÂN
217
古
CỔ
218
昔
TÍCH
219
良
LƯƠNG
220
悪
ÁC
221
心
TÂM
222
思
TƯ
223
忘
VONG
224
考
KHẢO
225
決
QUYẾT
226
知
TRI
227
才
TÀI
228
能
NĂNG
229
可
KHẢ
230
不
BẤT
231
郵
BƯU
232
便
TIỆN
233
局
CỤC,CUỘC
234
番
PHIÊN
235
号
HIỆU
236
住
TRÚ,TRỤ
237
所
SỞ
238
氏
THỊ
239
名
DANH
240
各
CÁC
241
県
HUYỆN
242
市
THỊ
243
町
ĐINH
244
村
THÔN
245
区
KHU
246
丁
ĐINH
247
京
KINH
248
都
ĐÔ
249
様
DẠNG
250
御
NGỰ