Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雪
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雪 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雪
ゆき TUYẾT tuyết hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 雪
    • きのうひとばんじゅうゆき
    • 昨日一晩中雪
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 雪
xem nghĩa của từ tiếng nhật 種類
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 種類 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 種類
しゅるい CHỦNG LOẠI chủng loại
    • にもつ
    • 荷物
    • なかみ
    • 中身
    • じゅうよう
    • 重要
    • しゅるい
    • 種類
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 種類
xem nghĩa của từ tiếng nhật スキー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スキー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スキー
    trượt tuyết hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật スキー
    • この
    • すき
    • スキ
    • じょう
    • じんこう
    • 人工
    • ゆき
    • つか
    • 使
  • っている。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スキー
xem nghĩa của từ tiếng nhật スケート
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スケート nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スケート
    trượt băng nghệ thuật hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật スケート
    • ここは
    • おくないすけ
    • 屋内スケ
    • とりんく
    • トリンク
    • だから、
    • いちねんじゅう
    • 一年中
    • すけ
    • スケ
  • ができる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スケート
xem nghĩa của từ tiếng nhật スポーツ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スポーツ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スポーツ
    thể thao
    • おお
    • くの
    • すぽ
    • スポ
    • からだ
    • おお
    • きい
    • ひと
    • ゆうり
    • 有利
    • で、
    • ちい
    • さい
    • ひと
    • ふり
    • 不利
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スポーツ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 氷
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 氷 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 氷
こおり BĂNG băng
    • かれ
    • こおり
    • うえ
    • ころ
    • んで
    • ,
    • それで
    • うで
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 氷
xem nghĩa của từ tiếng nhật 身近
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 身近 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 身近
みぢか THÂN CẬN thân thiết, thân quen
    • 〜の
    • とくしゅ
    • 特殊
    • みぢか
    • 身近
    • もんだい
    • 問題
    • あつか
câu ví dụ của từ tiếng nhật 身近
xem nghĩa của từ tiếng nhật 隣
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 隣 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 隣
となり LÂN bên cạnh
    • その
    • ふた
    • つの
    • むら
    • りんせつ
    • 隣接
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 隣
xem nghĩa của từ tiếng nhật 演技
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 演技 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 演技
えんぎ DIỄN KỸ kỹ thuật trình diễn
    • ひでよし
    • 秀吉
    • えん
    • じた
    • かれ
    • えんぎ
    • 演技
    • すば
    • 素晴
  • らしかったです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 演技
xem nghĩa của từ tiếng nhật 距離
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 距離 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 距離
きょり CỰ LY cự ly
    • なが
    • きょり
    • 距離
    • ある
    • いて
    • つか
  • てました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 距離
xem nghĩa của từ tiếng nhật 競技
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 競技 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 競技
きょうぎ CẠNH KỸ trận đấu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 争います
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 争います nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 争います
あらそいます TRANH cạnh tranh
    • かんじゃ
    • 患者
    • ようだい
    • 容体
    • いっこく
    • 一刻
    • あらそ
  • います
câu ví dụ của từ tiếng nhật 争います