Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật メキシコ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật メキシコ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật メキシコ
    Mexico hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật メキシコ
    • めきしこ
    • メキシコ
    • きた
    • べいこく
    • 米国
    • せっ
  • している
câu ví dụ của từ tiếng nhật メキシコ
xem nghĩa của từ tiếng nhật メキシコシティー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật メキシコシティー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật メキシコシティー
    Mexico City
xem nghĩa của từ tiếng nhật サボテン
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật サボテン nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật サボテン
    cây xương rồng hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật サボテン
xem nghĩa của từ tiếng nhật テキーラ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật テキーラ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật テキーラ
    rượu Tequila
xem nghĩa của từ tiếng nhật トルティーヤ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật トルティーヤ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật トルティーヤ
    tortilla
xem nghĩa của từ tiếng nhật タコス
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật タコス nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật タコス
    taco
xem nghĩa của từ tiếng nhật 北米
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 北米 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 北米
ほくべい BẮC MỄ bắc mỹ
    • ほくべい
    • 北米
    • でいちばん
    • たか
    • やま
    • なに
  • ですか
câu ví dụ của từ tiếng nhật 北米
xem nghĩa của từ tiếng nhật 南米
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 南米 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 南米
なんべい NAM MỄ nam mỹ
    • さっか
    • サッカ
    • ーは
    • なんべい
    • 南米
    • にしよ
    • 西ヨ
    • ろっぱ
    • ロッパ
    • くに
    • つよ
câu ví dụ của từ tiếng nhật 南米
xem nghĩa của từ tiếng nhật 国境
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 国境 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 国境
こっきょう QUỐC CẢNH biên giới
xem nghĩa của từ tiếng nhật 接する
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 接する nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 接する
せっする TIẾP tiếp giáp
xem nghĩa của từ tiếng nhật 野菜
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 野菜 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 野菜
やさい DÃ THÁI rau
    • このいちばの
  • 野菜
    • さいやさかな
    • しんせん
    • 新鮮
    • だ。それに
    • ねだん
    • 値段
    • やす
  • い。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 野菜
xem nghĩa của từ tiếng nhật トウモロコシ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật トウモロコシ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật トウモロコシ
    ngô
xem nghĩa của từ tiếng nhật 巻く
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 巻く nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 巻く
まく CẢI cuộn
xem nghĩa của từ tiếng nhật 粉
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 粉 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 粉
こな PHẤN bột
    • うわぎ
    • 上着
    • についたチョークの
    • こな
    • はら
  • います。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 粉
xem nghĩa của từ tiếng nhật 焼く
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 焼く nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 焼く
やく THIÊU nướng
    • すみび
    • 炭火
    • くり
câu ví dụ của từ tiếng nhật 焼く
xem nghĩa của từ tiếng nhật 似ています
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 似ています nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 似ています
にています TỰ giống
    • あの
    •   こ 
    •   ちち 
    • によく
    •   に 
  • ています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 似ています
xem nghĩa của từ tiếng nhật 小麦粉
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 小麦粉 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 小麦粉
こむぎこ TIỂU MẠCH PHẤN bột mì
    • さとう
    • 砂糖
    • 3
    • ぶん
    • こむぎこ
    • 小麦粉
    • 5
    • ぶん
    • わりあい
    • 割合
  • にする
câu ví dụ của từ tiếng nhật 小麦粉
xem nghĩa của từ tiếng nhật お米
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お米 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お米
おこめ MỄ gạo
    • こめや
    • 米屋
    • さんでいろいろな
    • しゅるい
    • 種類
    • のお
    • こめ
    • っている。これは
    • べいこく
    • 米国
    • のお
    • こめ
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お米
xem nghĩa của từ tiếng nhật 食べ物
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 食べ物 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 食べ物
たべもの THỰC VẬT đồ ăn
    • にちようび
    • 日曜日
    • ごご
    • 午後
    • もの
    • って、
    • もの
    • もの
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 食べ物