Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 東南アジア
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 東南アジア nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 東南アジア
とうなんあじあ ĐÔNG NAM đông nam á
    • にほん
    • 日本
    • にいる
    • あいだ
    • とうなんあじあ
    • 東南アジア
    • おこな
  • ってみたい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 東南アジア
xem nghĩa của từ tiếng nhật 国境
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 国境 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 国境
こっきょう QUỐC CẢNH biên giới
xem nghĩa của từ tiếng nhật 接しています
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 接しています nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 接しています
せっしています TIẾP tiếp giáp
    • その
    • ふた
    • つの
    • むら
    • りんせつ
    • 隣接
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 接しています
xem nghĩa của từ tiếng nhật 面しています
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 面しています nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 面しています
めんしています DIỆN nhìn ra, giáp
    • まじそん
    • マジソン
    • すくえあ
    • スクエア
    • でん
    • デン
    • は7
    • ばんがい
    • 番街
    • と8
    • ばんがい
    • 番街
    • にあって、32
    • ちょうめ
    • 丁目
    • めん
  • しています
câu ví dụ của từ tiếng nhật 面しています
xem nghĩa của từ tiếng nhật 麺
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 麺 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 麺
めん   sợi mì, bún
xem nghĩa của từ tiếng nhật うどん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật うどん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật うどん
    món Udon của Nhật
xem nghĩa của từ tiếng nhật 似ています
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 似ています nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 似ています
にています TỰ giống, tương tự
    • あの
    •   こ 
    •   ちち 
    • によく
    •   に 
  • ています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 似ています
xem nghĩa của từ tiếng nhật 原料
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 原料 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 原料
げんりょう NGUYÊN LIỆU nguyên liệu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 小麦粉
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 小麦粉 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 小麦粉
こむぎこ TIỂU MẠCH PHẤN bột mì
    • さとう
    • 砂糖
    • 3
    • ぶん
    • こむぎこ
    • 小麦粉
    • 5
    • ぶん
    • わりあい
    • 割合
  • にする
câu ví dụ của từ tiếng nhật 小麦粉
xem nghĩa của từ tiếng nhật お米
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お米 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お米
おこめ MỄ gạo
    • こめや
    • 米屋
    • さんでいろいろな
    • しゅるい
    • 種類
    • のお
    • こめ
    • っている。これは
    • べいこく
    • 米国
    • のお
    • こめ
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お米
xem nghĩa của từ tiếng nhật アオザイ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật アオザイ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật アオザイ
    áo dài
xem nghĩa của từ tiếng nhật 伝統的
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 伝統的 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 伝統的
でんとうてき TRUYỀN THỐNG ĐÍCH tính truyền thống
xem nghĩa của từ tiếng nhật 絹
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 絹 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 絹
きぬ QUYÊN lụa
xem nghĩa của từ tiếng nhật 刺しゅう
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 刺しゅう nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 刺しゅう
ししゅう THÍCH nghề thêu
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雑貨
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雑貨 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雑貨
ざっか TẠP HÓA đồ linh tinh, tạp hóa
    • めいもん
    • 名門
    • であろうと、
    • そうとく
    • 総督
    • もいれば
    • ざっかや
    • 雑貨屋
  • もいる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 雑貨
xem nghĩa của từ tiếng nhật お土産
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お土産 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お土産
おみやげ THỔ SẢN quà
    • みやげ
    • 土産
    • なに
  • がいいだろうか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お土産
xem nghĩa của từ tiếng nhật 器用
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 器用 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 器用
きよう KHÍ DỤNG khéo léo, tinh xảo
xem nghĩa của từ tiếng nhật 品質
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 品質 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 品質
ひんしつ PHẨM CHẤT chất lượng
    • A
    • しゃ
    • せいひん
    • 製品
    • やす
    • いけど、
    • ひんしつ
    • 品質
  • がよくない。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 品質