Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật インドネシア
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật インドネシア nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật インドネシア
    indonesia
    • インドネシア
    • ぶんぽうじょう
    • 文法上
    • じせい
    • 時制
  • はありません。
câu ví dụ của từ tiếng nhật インドネシア
xem nghĩa của từ tiếng nhật バリ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật バリ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật バリ
    đảo Bali
    • なつやす
    • 夏休
    • ばり
    • バリ
    • った。
    • あお
    • うみ
    • あお
    • そら
  • 。とてもきれいだった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật バリ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 島
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 島 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 島
しま ĐẢO đảo
xem nghĩa của từ tiếng nhật 今回
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 今回 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 今回
こんかい KIM HỒI lần này
    • まらそん
    • マラソン
    • であの
    • せんしゅ
    • 選手
    • ぜんかいきんめだる
    • 前回金メダル
    • ったが、
    • こんかいぎんめだる
    • 今回銀メダル
  • だった。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 今回
xem nghĩa của từ tiếng nhật 紹介
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 紹介 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 紹介
しょうかい THIỆU GIỚI giới thiệu
    • じこしょうかい
    • 自己紹介
  • をさせてください。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 紹介
xem nghĩa của từ tiếng nhật お寺
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お寺 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お寺
おてら TỰ chùa
    • このお
    • てら
    • とうもん
    • 東門
    • にしもん
    • 西門
  • がある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お寺
xem nghĩa của từ tiếng nhật 伝統
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 伝統 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 伝統
でんとう TRUYỀN THỐNG truyền thống
    • でんとうこうげい
    • 伝統工芸
    • つた
  • えます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 伝統
xem nghĩa của từ tiếng nhật 芸能
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 芸能 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 芸能
げいのう NGHỆ NĂNG nghệ thuật
    • 100
    • にん
    • げいのうじん
    • 芸能人
    • でんわばんごう
    • 電話番号
    • あんき
    • 暗記
  • している
câu ví dụ của từ tiếng nhật 芸能
xem nghĩa của từ tiếng nhật 田んぼ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 田んぼ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 田んぼ
たんぼ ĐIỀN lúa gạo
    • わたし
    • いえ
    • ちか
    • くに
    • んぼがある。6
    • がつ
    • たう
    • 田植
    • えが
    • はじ
  • まる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 田んぼ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 人口
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 人口 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 人口
じんこう NHÂN KHẨU dân số
    • にほん
    • 日本
    • じんこう
    • 人口
    • は1
    • おく
  • えている
câu ví dụ của từ tiếng nhật 人口
xem nghĩa của từ tiếng nhật 広さ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 広さ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 広さ
ひろさ QUẢNG độ rộng
    • せかい
    • 世界
    • 一番広
    • ちばんひろいみずうみ
    • かすぴかい
    • カスピ海
    • ひろ
    • まんへいほうきろ
    • さは37
    • 万平方キロ
    • にほん
    • 日本
    • おな
    • とほぼ
  • じだ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 広さ
xem nghĩa của từ tiếng nhật けっこう
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật けっこう nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật けっこう
    khá
    • きゅうしゅう
    • 九州
    • にほん
    • 日本
    • みなみ
    • にある。でも
    • ふゆ
    • がけっこう
    • さむ
    • い。
    • ときどきゆき
    • 時々雪
  • る。
câu ví dụ của từ tiếng nhật けっこう
xem nghĩa của từ tiếng nhật たくさん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật たくさん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật たくさん
    rất
    • たくさんお
    • かね
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật たくさん
xem nghĩa của từ tiếng nhật 有名
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 有名 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 有名
ゆうめい HỮU DANH nổi tiếng
    • あの
    • じょせい
    • 女性
    • ゆうめい
    • 有名
    • えいがすた
    • 映画スタ
  • ーだ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 有名
xem nghĩa của từ tiếng nhật 観光
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 観光 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 観光
かんこう QUAN QUANG sự thăm quan, du lịch
    • たひち
    • タヒチ
    • せかい
    • 世界
    • いちばん
    • 一番
    • きれいな
    • しま
    • せかいじゅう
    • 世界中
    • から
    • かんこうきゃく
    • 観光客
  • る。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 観光
xem nghĩa của từ tiếng nhật 観光地
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 観光地 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 観光地
かんこうち QUAN QUANG ĐỊA địa điểm thăm quan
xem nghĩa của từ tiếng nhật 観光客
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 観光客 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 観光客
かんこうきゃく QUAN QUANG KHÁCH khách thăm quan
    • たひち
    • タヒチ
    • せかい
    • 世界
    • いちばん
    • 一番
    • きれいな
    • しま
    • せかいじゅう
    • 世界中
    • から
    • かんこうきゃく
    • 観光客
  • る。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 観光客
xem nghĩa của từ tiếng nhật 世界中
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 世界中 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 世界中
せかいじゅう THẾ GIỚI TRUNG trên thế giới
    • この
    • ほん
    • いませかいじゅう
    • 今世界中
    • わだい
    • 話題
  • になっている。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 世界中
xem nghĩa của từ tiếng nhật 世界
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 世界 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 世界
せかい THẾ GIỚI thế giới
    • せかい
    • 世界
    • やく
    • 190の
    • くに
  • がある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 世界
xem nghĩa của từ tiếng nhật 毎日
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 毎日 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 毎日
まいにち MỖI NHẬT hàng ngày
    • まいにち
    • 毎日
    • にわ
    • みず
  • をやる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 毎日
xem nghĩa của từ tiếng nhật 直行便
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 直行便 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 直行便
ちょっこうびん TRỰC HÀNH TIỆN chuyến bay thẳng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 豊か
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 豊か nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 豊か
ゆたか PHONG phong phú
xem nghĩa của từ tiếng nhật 自然
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 自然 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 自然
しぜん TỰ NHIÊN tự nhiên
    • あの
    • じこ
    • 事故
    • しぜん
    • 自然
    • ちから
    • つうかん
    • 痛感
  • しました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 自然
xem nghĩa của từ tiếng nhật イスラム教
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật イスラム教 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật イスラム教
いすらむきょう GIÁO đạo hồi
xem nghĩa của từ tiếng nhật ヒンドゥー教
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ヒンドゥー教 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ヒンドゥー教
ひんどぅーきょう GIÁO đạo hindu
    • ばらもん
    • バラモン
    • ひんどぅ
    • ヒンドゥ
    • きょう
    • さいこうか
    • 最高カ
    • すと
    • スト
    • こうせいいん
    • 構成員
câu ví dụ của từ tiếng nhật ヒンドゥー教
xem nghĩa của từ tiếng nhật 宗教
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 宗教 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 宗教
しゅうきょう TÔN GIÁO tôn giáo
xem nghĩa của từ tiếng nhật ほとんど
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ほとんど nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ほとんど
    hầu như
    • じょうせんきゃく
    • 乗船客
    • はほとんど
    • にほんじん
    • 日本人
  • でした。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ほとんど
xem nghĩa của từ tiếng nhật 主食
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 主食 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 主食
しゅしょく CHỦ THỰC món ăn chính
    • にほんじん
    • 日本人
    • しゅしょく
    • 主食
    • こめ
    • だ。しかし、
    • さいきんわか
    • 最近若
    • いものは
    • ぱん
    • パン
    • ぱすた
    • パスタ
    • をよく
  • べる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 主食
xem nghĩa của từ tiếng nhật お米
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お米 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お米
おこめ MỄ gạo
    • こめや
    • 米屋
    • さんでいろいろな
    • しゅるい
    • 種類
    • のお
    • こめ
    • っている。これは
    • べいこく
    • 米国
    • のお
    • こめ
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お米
xem nghĩa của từ tiếng nhật ご飯
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ご飯 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ご飯
ごはん PHẠN bữa ăn
    • わたし
    • ぱん
    • パン
    • よりご
    • はん
    • ほう
  • きだ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ご飯
xem nghĩa của từ tiếng nhật 同じ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 同じ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 同じ
おなじ ĐỒNG giống
    • 80
    • どるいか
    • ドル以下
    • で、
    • おな
  • じようなものはありませんか
câu ví dụ của từ tiếng nhật 同じ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 見た目
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 見た目 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 見た目
みため KIẾN MỤC nhìn, nhìn bề ngoài
xem nghĩa của từ tiếng nhật 味
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 味 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 味
あじ VỊ vị (mùi vị)
    • じしょ
    • 辞書
    • かんじ
    • 漢字
    • いみ
    • 意味
    • しら
    • 調
  • べる。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 味
xem nghĩa của từ tiếng nhật 全然
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 全然 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 全然
ぜんぜん TOÀN NHIÊN hoàn toàn
    • かれ
    • のことが
    • ぜんぜんし
    • 全然知
  • りません。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 全然
xem nghĩa của từ tiếng nhật 住んでいます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 住んでいます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 住んでいます
すんでいます TRÚ sống
    • 日本
    • ほんにいちかげつす
  • 一ヶ月住
  • んでいます
câu ví dụ của từ tiếng nhật 住んでいます
xem nghĩa của từ tiếng nhật 違います
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 違います nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 違います
ちがいます VI khác
xem nghĩa của từ tiếng nhật 代表的
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 代表的 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 代表的
だいひょうてき ĐẠI BIỂU ĐÍCH tính đại diện
xem nghĩa của từ tiếng nhật 料理
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 料理 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 料理
りょうり LIỆU LÝ thức ăn, món ăn
    • さかなりょうり
    • 魚料理
    • には
    • しろいわ
    • ワイン
  • う。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 料理