Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật ウインタースポーツ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ウインタースポーツ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ウインタースポーツ
    thể thao mùa đông
    • ういんた
    • ウインタ
    • すぽ
    • スポ
    • なか
    • では
    • すき
    • スキ
    • ーが
    • いちばんず
    • 一番好
  • きだ
câu ví dụ của từ tiếng nhật ウインタースポーツ
xem nghĩa của từ tiếng nhật スキー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スキー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スキー
    trượt tuyết hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật スキー
    • この
    • すき
    • スキ
    • じょう
    • じんこう
    • 人工
    • ゆき
    • つか
    • 使
  • っている。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スキー
xem nghĩa của từ tiếng nhật スノーボード
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スノーボード nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スノーボード
    snowboard
xem nghĩa của từ tiếng nhật 両足
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 両足 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 両足
りょうあし LƯỠNG TÚC hai chân
    • りょうあし
    • 両足
    • での
    • たっくる
    • タックル
    • はんそく
    • 反則
    • られ、
    • いえろ
    • イエロ
  • されます
câu ví dụ của từ tiếng nhật 両足
xem nghĩa của từ tiếng nhật 両手
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 両手 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 両手
りょうて LƯỠNG THỦ hai tay
    • りょうて
    • 両手
    • でその
    • びんを
  • ちなさい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 両手
xem nghĩa của từ tiếng nhật 板
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 板 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 板
いた BẢN bản, tấm bản
    • きいろ
    • 黄色
    • ぴんく
    • ピンク
    • めだ
    • 目立
    • つから、よく
    • かんばん
    • 看板
    • によく
    • つか
    • 使
  • われます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 板
xem nghĩa của từ tiếng nhật 付けます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 付けます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 付けます
つけます PHÓ gắn, đặt
    • けちゃっぷ
    • ケチャップ
    • まよね
    • マヨネ
    • けますか?」「
    • けちゃっぷ
    • ケチャップ
    • をお
    • ねが
  • いします」
câu ví dụ của từ tiếng nhật 付けます
xem nghĩa của từ tiếng nhật 載せます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 載せます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 載せます
のせます TẢI xếp, chất lên
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雪
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雪 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雪
ゆき TUYẾT tuyết hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 雪
    • きのうひとばんじゅうゆき
    • 昨日一晩中雪
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 雪
xem nghĩa của từ tiếng nhật 上
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 上 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 上
うえ THƯỢNG trên, bên trên
    • つくえ
    • うえ
    • ほん
  • があります
câu ví dụ của từ tiếng nhật 上
xem nghĩa của từ tiếng nhật 滑ります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 滑ります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 滑ります
すべります HOẠT trượt
xem nghĩa của từ tiếng nhật 幅
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 幅 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 幅
はば PHÚC bề rộng
    • かぶか
    • 株価
    • おおはば
    • 大幅
    • げらく
    • 下落
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 幅
xem nghĩa của từ tiếng nhật 広い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 広い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 広い
ひろい QUẢNG độ rộng
    • ひこうき
    • 飛行機
    • びじねすくらす
    • ビジネスクラス
    • ざせき
    • 座席
    • ひろ
    • いから、
    • らく
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 広い
xem nghĩa của từ tiếng nhật どちらも
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật どちらも nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật どちらも
    cái nào cũng
    • どちらも
    • おうきゅうてあて
    • 応急手当
    • ひつよう
    • 必要
    • だという
    • てん
  • ている
câu ví dụ của từ tiếng nhật どちらも
xem nghĩa của từ tiếng nhật どちら
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật どちら nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật どちら
    cái nào
    • どちらへ
    • りょこう
    • 旅行
  • しますか
câu ví dụ của từ tiếng nhật どちら
xem nghĩa của từ tiếng nhật スピード
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スピード nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スピード
    tốc độ
    • くるま
    • うん
    • 運転
    • していたら、
    • すぴ
    • スピ
    • どいはん
    • ド違反
    • つか
    • まった。
    • きょう
    • 今日
    • うん
    • わる
  • い。
câu ví dụ của từ tiếng nhật スピード
xem nghĩa của từ tiếng nhật 長い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 長い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 長い
ながい TRƯỜNG dài
    • この
    • みじか
    • い。もっと
    • なが
  • いのはありますか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 長い
xem nghĩa của từ tiếng nhật 短い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 短い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 短い
みじかい ĐOẢN ngắn
    • この
    • みじか
    • い。もっと
    • なが
  • いのはありますか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 短い
xem nghĩa của từ tiếng nhật 曲がります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 曲がります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 曲がります
まがります KHÚC rẽ (trái hay phải)
xem nghĩa của từ tiếng nhật 簡単
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 簡単 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 簡単
かんたん GIẢN ĐƠN đơn giản
    • この
    • ぱずる
    • パズル
    • かんたん
    • 簡単
    • えるけど、
    • むずか
  • しい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 簡単
xem nghĩa của từ tiếng nhật ネット
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật ネット nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật ネット
    internet hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật ネット
    • いんた
    • インタ
    • ねっと
    • ネット
    • しゃかい
    • 社会
    • える
    • かのうせい
    • 可能性
  • がある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật ネット
xem nghĩa của từ tiếng nhật 検索
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 検索 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 検索
けんさく KIỂM SÁCH tìm kiếm
xem nghĩa của từ tiếng nhật 初めは
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 初めは nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 初めは
はじめは đầu tiên, mới đầu
xem nghĩa của từ tiếng nhật けが
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật けが nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật けが
    bị thương, chấn thương
    • さむけがする。かぜをひいたようだ。
    • はや
    • いえ
    • かえ
    • って、
  • よう。
câu ví dụ của từ tiếng nhật けが
xem nghĩa của từ tiếng nhật 慣れます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 慣れます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 慣れます
なれます QUÁN quen, quen với
xem nghĩa của từ tiếng nhật 持ち運び
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 持ち運び nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 持ち運び
もちはこび TRÌ VẬN sự vận chuyển
xem nghĩa của từ tiếng nhật 持ちます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 持ちます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 持ちます
もちます TRÌ mang
xem nghĩa của từ tiếng nhật 運びます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 運びます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 運びます
はこびます VẬN vận chuyển
xem nghĩa của từ tiếng nhật 面倒
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 面倒 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 面倒
めんどう DIỆN ĐẢO phiền hà, trở ngại
    • めんどう
    • 面倒
    • こと
    • でき
    • 出来
câu ví dụ của từ tiếng nhật 面倒
xem nghĩa của từ tiếng nhật いろいろ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật いろいろ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật いろいろ
    nhiều, đa dạng
    • きんようび
    • 金曜日
  • からいろいろあってね
câu ví dụ của từ tiếng nhật いろいろ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 意見
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 意見 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 意見
いけん Ý KIẾN ý kiến
    • なに
    • いけん
    • 意見
  • がありませんか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 意見
xem nghĩa của từ tiếng nhật やります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật やります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật やります
    làm, chơi
    • あなたに
    • われた
    • (
    • がおっしゃる
    • )
    • ことは
    • なん
  • でもやります
câu ví dụ của từ tiếng nhật やります
xem nghĩa của từ tiếng nhật やってみます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật やってみます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật やってみます
    thử làm, thử chơi
    • やってみますが、できるかどうか
    • さだ
  • かじゃありません。
câu ví dụ của từ tiếng nhật やってみます