Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 言葉
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 言葉 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 言葉
ことば NGÔN DIỆP từ vựng
    • この
    • ちんぱんじ
    • チンパンジ
    • ーは
    • ひと
    • ことば
    • 言葉
    • りかい
    • 理解
  • できます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 言葉
xem nghĩa của từ tiếng nhật 例えば
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 例えば nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 例えば
たとえば LỆ ví dụ
    • このお
    • みせ
    • にはうどんに
    • せられる
    • もの
    • がたくさんあるの、
    • たと
    • えば
    • あぶらあ
    • 油揚
    • げに
    • なまたまご
    • 生卵
    • てん
  • ぷら...。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 例えば
xem nghĩa của từ tiếng nhật 到着
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 到着 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 到着
とうちゃく ĐÁO TRƯỚC đến nơi
    • ていこくす
    • 定刻擦
    • れに
    • とうちゃく
    • 到着
  • しました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 到着
xem nghĩa của từ tiếng nhật まっすぐ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật まっすぐ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật まっすぐ
    đi thẳng
    • この
    • みち
    • えき
    • への
    • ちかみち
    • 近道
    • だ。まっすぐいくと
    • えき
    • にしがわ
    • 西側
  • にでます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật まっすぐ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 試合
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 試合 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 試合
しあい THI HỢP trận đấu hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 試合
    • しあい
    • 試合
    • るからには、
  • ちたいです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 試合
xem nghĩa của từ tiếng nhật 意外な
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 意外な nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 意外な
いがいな Ý NGOẠI ngoài sự mong muốn
    • いがい
    • 意外
  • なことをします。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 意外な
xem nghĩa của từ tiếng nhật 場所
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 場所 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 場所
ばしょ TRƯỜNG SỞ nơi chốn hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 場所
    • てぃ
    • ティ
    • ーの
    • ばしょ
    • 場所
    • まったら、
    • でんわ
    • 電話
  • してください。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 場所
xem nghĩa của từ tiếng nhật 頂上
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 頂上 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 頂上
ちょうじょう ĐỈNH THƯỢNG đỉnh hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 頂上
xem nghĩa của từ tiếng nhật 出張
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 出張 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 出張
しゅっちょう XUẤT TRƯƠNG đi công tác
    • きゅうよう
    • 急用
    • しゅっちょう
    • 出張
    • をやめたので、
    • ほてる
    • ホテル
    • よやく
    • 予約
  • しました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 出張
xem nghĩa của từ tiếng nhật 危険
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 危険 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 危険
きけん NGUY HIỂM nguy hiểm
    • てつどう
    • 鉄道
    • せんろ
    • 線路
    • ある
    • くのは
    • きけん
    • 危険
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 危険