Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 自然エネルギー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 自然エネルギー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 自然エネルギー
しぜんえねるぎー TỰ NHIÊN năng lượng tự nhiên
xem nghĩa của từ tiếng nhật 太陽エネルギー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 太陽エネルギー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 太陽エネルギー
たいようえねるぎー THÁI DƯƠNG năng lượng mặt trời
    • この
    • いえ
    • だんぼう
    • 暖房
    • たいようえねるぎ
    • 太陽エネルギ
    • ーを
    • りよう
    • 利用
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 太陽エネルギー
xem nghĩa của từ tiếng nhật 発電
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 発電 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 発電
はつでん PHÁT ĐIỆN phát điện
    • げんしりょくはつでんしょ
    • 原子力発電所
    •  で
    • じこ
    • 事故
    • があった。
    • じこ
    • 事故
    • げんいん
    • 原因
    • きゅうめい
    • 究明
  • すべきだ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 発電
xem nghĩa của từ tiếng nhật 利用
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 利用 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 利用
りよう LỢI DỤNG sử dụng
    • この
    • いえ
    • だんぼう
    • 暖房
    • たいようえねるぎ
    • 太陽エネルギ
    • ーを
    • りよう
    • 利用
    • してい
    • ます
câu ví dụ của từ tiếng nhật 利用
xem nghĩa của từ tiếng nhật 無限
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 無限 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 無限
むげん VÔ HẠN vô hạn
    • むげんえん
    • 無限遠
    • から
    • せっきん
    • 接近
    • いで
    • むげんとおし
    • 無限遠
    • とお
    • ざか
    • ります
câu ví dụ của từ tiếng nhật 無限
xem nghĩa của từ tiếng nhật 設置
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 設置 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 設置
せっち THIẾT TRỊ lắp đặt
    • かたくしんにゅうけいほうそうち
    • 家宅侵入警報装置
    • せっち
    • 設置
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 設置
xem nghĩa của từ tiếng nhật 欠点
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 欠点 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 欠点
けってん KHIẾM ĐIỂM khuyết điểm
    • どんな
    • ひと
    • でも
    • けってん
    • 欠点
  • があります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 欠点
xem nghĩa của từ tiếng nhật 左右される
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 左右される nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 左右される
さゆうされる TẢ HỮU phụ thuộc, tùy thuộc
    • うんめいろんしゃ
    • 運命論者
    • すべ
    • てのことは
    • うんめい
    • 運命
    • さゆう
    • 左右
    • されると
    • しん
  • じています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 左右される
xem nghĩa của từ tiếng nhật 一般
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 一般 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 一般
いっぱん NHẤT BAN thông thường, nhìn chung
    • いっぱんてき
    • 一般的
    • にほん
    • 日本
    • いえ
    • もくぞう
    • 木造
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 一般
xem nghĩa của từ tiếng nhật 家庭
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 家庭 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 家庭
かてい GIA ĐÌNH gia đình
    • かてい
    • 家庭
    • でんきせいひん
    • 電気製品
    • そうさ
    • 操作
    • かんたん
    • 簡単
    • なら
    • かんたん
    • 簡単
  • なほどいいです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 家庭
xem nghĩa của từ tiếng nhật 向いています
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 向いています nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 向いています
むいています HƯỚNG dành cho, hướng đến
xem nghĩa của từ tiếng nhật 意見
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 意見 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 意見
いけん Ý KIẾN ý kiến
    • かいぎ
    • 会議
    • ひとり
    • 一人
    • ずつ
    • いけん
    • 意見
    • います。
    • つぎ
    • わたし
    • ばん
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 意見